Quy định cổ phần hoá là gì? Lợi ích của cổ phần hóa doanh nghiệp

Trong quá trình hình thành và phát triển, khu vực kinh tế Nhà nước đã đóng góp quan trọng cho sự phát triển của đất nước. Tuy nhiên, khi chuyển từ mô hình kinh tế Nhà nước sang mô hình kinh tế thị trường và xã hội chủ nghĩa, khu vực kinh tế này đã gặp nhiều hạn chế và không đáp ứng được yêu cầu thực tế. Để đối phó với tình hình đó, đã có yêu cầu cải cách và đổi mới, và một trong những biện pháp được áp dụng là cổ phần hóa. Vậy cổ phần hóa là gì?
Trong bài viết này, chúng tôi muốn chia sẻ với bạn đọc về câu hỏi “Cổ phần hóa là gì?” Và những thông tin liên quan.
Cổ phần hóa là khái niệm gì?
Thực tế, cổ phần hóa là quá trình mà các doanh nghiệp chuyển từ một chủ sở hữu thành nhiều chủ sở hữu khác nhau và tổ chức lại thành công ty cổ phần bằng cách chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ tài sản của doanh nghiệp thông qua việc bán cổ phần cho các chủ thể khác.
Các cá nhân nhận cổ phần sẽ trở thành cổ đông của công ty cổ phần. Điều này cho thấy cổ phần hóa có thể áp dụng cho bất kỳ doanh nghiệp nào, bao gồm cả doanh nghiệp tư nhân và doanh nghiệp nhà nước.
Thông qua cổ phần hóa, các cá nhân chủ doanh nghiệp có thể thực hiện việc chuyển đổi sở hữu từ cá nhân sang nhiều chủ, hoặc chuyển từ sở hữu đơn nhất sang sở hữu chung. Qua đó, tài sản của doanh nghiệp được chuyển giao cho các thành phần kinh tế khác, đồng nghĩa với việc thực hiện xã hội hóa sở hữu.
Một số quy định về việc chuyển đổi cổ phần của các doanh nghiệp Nhà nước là như sau:
Ý tưởng chuyển đổi công ty Nhà nước thành công ty cổ phần:
Qua quy định của pháp luật và thực tế, chúng ta có thể thấy cổ phần hóa doanh nghiệp Nhà nước là quy trình mua bán cổ phần của các chủ doanh nghiệp, trong đó Nhà nước thu tiền từ việc bán cổ phần và các cổ đông được chuyển quyền sở hữu và quyết định về hoạt động kinh doanh, cũng như được hưởng lợi nhuận sau khi đã nộp thuế cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Doanh nghiệp Nhà nước, sau khi được chuyển đổi từ doanh nghiệp đơn sở hữu, sẽ trở thành công ty cổ phần theo quy định trong Luật Doanh nghiệp năm 2020.
Việc cổ phần hóa doanh nghiệp Nhà nước được thực hiện nhằm tránh xảy ra mâu thuẫn nghiêm trọng với cán bộ và nhân dân, đồng thời lo ngại về sự phát triển của khu vực kinh tế tư nhân.
Vì vậy, chính phủ quyết định không bán doanh nghiệp cho cá nhân mà thay vào đó chuyển các doanh nghiệp nhà nước thành doanh nghiệp cổ phần.
Doanh nghiệp sẽ phân chia tài sản thành cổ phần để bán cho cán bộ và công nhân trong doanh nghiệp, còn lại sẽ thuộc sở hữu của nhà nước.
Phụ thuộc vào từng dạng công ty, tỷ lệ sở hữu cổ phần của nhà nước có thể dao động từ rất ít đến 100%.
Chức năng của việc chuyển đổi thành công ty cổ phần của các doanh nghiệp nhà nước là:
Cổ phần hóa doanh nghiệp của Nhà nước có những nhiệm vụ sau đây:
Cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước là một chủ trương quan trọng của Đảng và Nhà nước Việt Nam, đem lại nhiều lợi ích quan trọng cho nền kinh tế quốc gia.
Tùy thuộc vào từng đặc điểm của loại hình doanh nghiệp, chúng ta có thể bán tỷ lệ cổ phần cho nhân viên công nhân viên chức làm việc trong doanh nghiệp để tạo động lực nội bộ và thúc đẩy phát triển, hoặc bán cổ phần cho tổ chức hoặc cá nhân không thuộc quốc doanh.
Áp dụng các biện pháp cổ phần hóa phù hợp với tổ chức và lĩnh vực sản xuất nhằm giúp doanh nghiệp Nhà nước thu hút thêm vốn, tạo động lực và ngăn chặn những tác động tiêu cực, thúc đẩy hoạt động kinh doanh hiệu quả.
Hoạt động cổ phần hóa sau khi được thực hiện đã đóng góp vào việc giải quyết khó khăn về ngân sách Nhà nước và xây dựng thị trường vốn đa dạng và bền vững.
Yêu cầu đảm bảo sự ổn định của nền kinh tế quốc gia là rất quan trọng, đặc biệt trong tình hình nền kinh tế không chỉ cần phân bổ hợp lý, có lợi cho việc tái cơ cấu nền kinh tế quốc gia mà còn cần tận dụng tài sản Nhà nước để đạt được hiệu quả đầu tư tối đa.
Cổ phần hóa doanh nghiệp Nhà nước có thể giúp Chính phủ và Nhà nước thực hiện những yêu cầu thực tế. Khi cổ phần hóa, tài sản của doanh nghiệp Nhà nước sẽ được thu hồi và sử dụng cho các dự án quốc gia khả thi hoặc đầu tư vào các ngành có lợi ích kinh tế xã hội quan trọng, nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.
Giới hạn của việc chuyển đổi cổ phần hóa doanh nghiệp Nhà nước là:
Việc cổ phần hóa doanh nghiệp Nhà nước không chỉ có những chức năng cụ thể đã được đề cập, mà còn mang theo những hạn chế cơ bản. Để thực hiện cổ phần hóa, các doanh nghiệp phải tuân thủ các yêu cầu sau đây:
Đối với các lãnh đạo doanh nghiệp, việc cổ phần hóa doanh nghiệp Nhà nước tạo ra khó khăn cho các chủ doanh nghiệp vì họ đã quen với việc được ưu đãi về quyền lợi và địa vị cá nhân. Điều này làm cho việc thích ứng với công việc tự làm ăn khi chuyển sang hình thức cổ phần hóa doanh nghiệp trở nên khó khăn.
Có thêm một vấn đề khác là các lãnh đạo doanh nghiệp sở hữu một số vốn lớn sẽ kiểm soát một lượng cổ phần quan trọng và quá trình này có thể diễn ra lặp đi lặp lại.
Thực tế cho thấy, không phải tất cả các doanh nghiệp Nhà nước hiện nay đều gặp khó khăn trong kinh doanh.
Việc đánh giá chính xác doanh nghiệp là cần thiết để xác định liệu có cần cổ phần hóa doanh nghiệp hay không. Chỉ khi có những đánh giá như vậy, việc cổ phần hóa doanh nghiệp mới thực sự mang lại hiệu quả.
Đối với nhân viên công ty, việc cổ phần hóa doanh nghiệp Nhà nước không chỉ là cơ hội mà còn là thách thức. Với số vốn đầu tư ít ỏi, khả năng làm chủ tài chính của mình của nhân viên không quá lớn do rủi ro công việc tiềm ẩn là khá lớn.
Để thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế và giảm sự phụ thuộc vào nguồn cung từ nhà nước, việc cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước trở nên quan trọng. Để đạt được thành công trong công việc kinh doanh, các doanh nghiệp Nhà nước cần thay đổi và vượt qua những thách thức hiện tại trên thị trường.
Tính chất và lợi ích của việc chuyển đổi cổ phần của các doanh nghiệp Nhà nước:
Tính chất của việc chuyển đổi doanh nghiệp Nhà nước thành cổ phần.
Theo các quy định của pháp luật từ trước đến nay, cổ phần hóa doanh nghiệp Nhà nước được hiểu thống nhất là việc chuyển đổi doanh nghiệp từ sở hữu của nhà nước sang hình thức sở hữu nhiều thành phần. Đồng thời, doanh nghiệp cần thay đổi hình thức hoạt động từ loại hình doanh nghiệp nhà nước sang loại hình Công ty cổ phần.
Trong quá trình cổ phần hóa, doanh nghiệp nhà nước sẽ chuyển nhượng tài sản cho nhiều đối tượng khác nhau bao gồm các tổ chức kinh tế, xã hội, cá nhân trong và ngoài doanh nghiệp. Nhà nước sẽ giữ lại một tỉ lệ cổ phần trong doanh nghiệp cổ phần đó.
Hình thức sở hữu tại doanh nghiệp đã thay đổi từ nhà nước duy nhất sang hình thức hỗn hợp, dẫn đến những thay đổi quan trọng về tổ chức, quản lý và hoạt động công ty. Doanh nghiệp nhà nước sau khi cổ phần hóa trở thành công ty cổ phần, tuân theo Luật Công ty trong điều lệ và hoạt động.
Qua quá trình cổ phần hóa, doanh nghiệp nhà nước sẽ chuyển đổi thành một doanh nghiệp có nhiều chủ sở hữu, từ đó tạo ra động lực và cơ chế quản lý linh hoạt, giúp thu hút thêm nguồn vốn từ xã hội vào hoạt động sản xuất kinh doanh, nâng cao khả năng cạnh tranh và sẵn sàng tham gia vào quá trình hội nhập.
Cổ phần hóa đã được thực tiễn khẳng định là một giải pháp quan trọng, hiệu quả và chủ yếu để cơ cấu lại, đổi mới cơ chế quản lý và tăng cường hiệu suất hoạt động của các doanh nghiệp nhà nước trong đời sống.
Lợi ích của việc chuyển đổi cổ phần hóa doanh nghiệp Nhà nước là:
Về lợi ích của Nhà nước:
Giới hạn sự can thiệp của Nhà nước vào hoạt động của công ty, nhằm giảm chi phí quản lý và tạo điều kiện quản lý tốt hơn cùng hiệu quả cao hơn cho nhà nước.
Quá trình cổ phần hóa đã tạo ra một khu vực kinh tế tư nhân hoạt động hiệu quả và linh hoạt.
Cải thiện hiệu suất của doanh nghiệp trong cả khu vực công và tư nhân nhờ sự cạnh tranh sôi nổi, thúc đẩy cả hai bên phải nâng cao năng lực.
Việc cổ phần hóa thu hút vốn đầu tư từ nước ngoài và tạo ra nhiều doanh nghiệp có vốn đầu tư trong nước, đồng thời thu hút vốn đầu tư từ nhân dân và tạo ra việc làm cho người lao động.
Đẩy mạnh sự phát triển của thị trường chứng khoán bởi vì khi doanh nghiệp Nhà nước chuyển đổi thành công ty cổ phần, chúng sẽ tiến hành phát hành các loại chứng khoán để thu hút vốn.
Về ưu điểm của doanh nghiệp:
Nhằm thu hút một cách nhanh chóng nguồn vốn không sử dụng trong xã hội, để đầu tư vào nền kinh tế thông qua việc phát hành chứng khoán.
Tăng tốc sự tái cấu trúc của các doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất và tổ chức, nhằm nâng cao hiệu suất, chất lượng và định vị của doanh nghiệp trên thị trường nội địa và quốc tế.
Có thể thấy từ việc phân tích trên rằng cổ phần hóa doanh nghiệp Nhà nước là một chủ trương đúng đắn của Đảng và Nhà nước. Để thúc đẩy việc cải cách, đổi mới và phát triển doanh nghiệp Nhà nước, việc thực hiện quá trình cổ phần hóa tốt là cần thiết.