Rửa tiền (Money Laundering) là gì?

Rửa tiền (Money Laundering) là gì?

Tài Chính
23/09/2023 by ACRANUP Network
313
Rửa tiền (Money Laundering) là gì? Rửa tiền trong ngôn ngữ tiếng Anh được gọi là Money Laundering. Quá trình rửa tiền là việc biến đổi số lượng tiền lớn từ các hoạt động phi pháp như buôn bán ma túy hoặc tài trợ khủng bố thành tiền có nguồn gốc hợp pháp. Tiền thu
rua-tien-money-laundering-la-gi-274543
Rửa tiền (Money Laundering) là một hoạt động phức tạp và bất hợp pháp, nhằm che giấu nguồn gốc tiền bất hợp pháp và tạo điều kiện cho việc sử dụng tiền này một cách hợp pháp, thông qua quá trình di chuyển, chuyển đổi và ẩn danh các giao dịch tài chính.

Rửa tiền (Money Laundering) là gì?

Rửa tiền trong ngôn ngữ tiếng Anh được gọi là Money Laundering.

Quá trình rửa tiền là việc biến đổi số lượng tiền lớn từ các hoạt động phi pháp như buôn bán ma túy hoặc tài trợ khủng bố thành tiền có nguồn gốc hợp pháp. Tiền thu được từ các hoạt động tội phạm được xem là tiền bẩn, và quá trình rửa tiền giúp biến chúng trở thành tiền hợp pháp. Hoạt động rửa tiền được coi là hành vi vi phạm pháp luật.

2.Ba giai đoạn cơ bản của quá trình rửa tiền

Khi muốn sử dụng tiền bất hợp pháp một cách hiệu quả, các tổ chức tội phạm cần thực hiện hoạt động rửa tiền. Sử dụng một lượng lớn tiền mặt bất hợp pháp không chỉ tốn kém mà còn nguy hiểm. Do đó, tội phạm cần tìm cách gửi tiền vào các tổ chức tài chính hợp pháp, nhưng điều này chỉ có thể thực hiện nếu tiền có nguồn gốc hợp pháp.

Quá trình rửa tiền thường gồm ba giai đoạn: triển khai, phân loại và kết hợp.

  • Sắp xếp đưa tiền không đạt chuẩn vào tổ chức tài chính hợp pháp.
  • Sắp xếp lớp che giấu tiền không trong sạch bằng một chuỗi các giao dịch và kỹ thuật sổ sách.
  • Trong giai đoạn cuối cùng, tiền được rửa sạch sẽ được rút ra từ tài khoản hợp pháp để sử dụng cho bất kỳ mục đích nào mà những người phạm tội mong muốn.
  • 3.Những cá nhân/entitities thực hiện hoạt động rửa tiền

    Có thể xếp những người rửa tiền (ngoài các tổ chức khủng bố, một hiện tượng tương đối mới) làm ba nhóm:.

    Những cá nhân tham gia hoạt động buôn lậu (ma túy, vũ khí, lao động không hợp pháp…).

    Các cá nhân tham nhũng.

    Những cá nhân mong muốn tránh thuế, tức là những người muốn bảo vệ quyền riêng tư về thu nhập thực tế của mình, dù có pháp luật cho phép hay không.

    Tiền bẩn có thể xuất phát từ các doanh nghiệp công khai hoạt động, ví dụ khi họ chuyển tiền từ một quốc gia sang quốc gia khác để trốn thuế. Có hai cách để thực hiện việc này. Một là thông qua việc khai giá trị của các dịch vụ có tính hợp pháp. Hai là thông qua việc khai (như trong hóa đơn) một dịch vụ không tồn tại (bao gồm cả việc thành lập công ty ma). Trong các nguồn tiền cần được rửa sạch, có thể nói nguồn tiền từ hoạt động kinh doanh là phản ánh rõ nhất xu hướng toàn cầu hóa, trong đó một trong những biểu hiện là việc khai giá chuyển giao (transfer price) để trốn thuế của các công ty hoạt động trên quốc tế.

    Tất nhiên, ba nhóm trên không hoàn toàn độc lập: tham nhũng, rửa tiền và kinh doanh bất chính có nhiều điểm tương đồng, hợp tác với nhau và hỗ trợ lẫn nhau. Ví dụ, để thực hiện hành vi tham nhũng, cần có người rửa tiền để hối lộ, và người này có thể là tội phạm chuyên nghiệp hoặc công ty đen. Ngược lại, tội phạm và doanh nghiệp cũng thường chi tiền để mua lòng các quan chức tham ô nhằm giả vờ không biết về hoạt động rửa tiền.

    3. Khái niệm Chống rửa tiền (Anti Money Laundering) là gì?

    3.1. Định nghĩa

    AML (Anti-Money Laundering) là các quy định và luật phòng chống việc trốn thuế và rửa tiền trái phép. AML liên kết chặt chẽ với FATF (Lực lượng đặc nhiệm Tài chính quốc tế) được thành lập vào năm 1989 để khuyến khích hợp tác quốc tế. Ví dụ: AML nhằm mục tiêu ngăn chặn các hoạt động tài trợ khủng bố, gian lận thuế và buôn lậu quốc tế. Mỗi quốc gia có các quy định AML riêng, tuy nhiên, có sự nỗ lực toàn cầu trong việc chia sẻ các tiêu chuẩn.

    Từ đó, có thể thấy rằng Chống rửa tiền (AML) là các quy định nhằm ngăn chặn hoạt động rửa tiền bất hợp pháp. Đây là những tiêu chuẩn mà các sàn giao dịch tiền mã hoá phải tuân thủ, nhằm đảm bảo an toàn cho khách hàng và đối phó với tội phạm tài chính. Do tính chất ẩn danh của tiền mã hoá, các hoạt động AML chủ yếu tập trung vào giám sát hành vi và xác định danh tính của khách hàng.

    3.2. Cục phòng, chống rửa tiền tiếng Anh được gọi là gì? ( Kanye Keith Whitney)

    Trong thời điểm hiện tại, nguy cơ rửa tiền trong ngành dịch vụ ngân hàng và bất động sản ở Việt Nam đang được xem xét ở mức độ cao.

    Trong ngành dịch vụ ngân hàng nhà nước, tỷ lệ gửi báo cáo giải trình thanh toán giao dịch đáng ngờ đến Cục Phòng chống rửa tiền lên tới gần 90%, cao hơn so với các ngành dịch vụ khác.

    Với lĩnh vực bất động sản, thu hút nhiều nguồn vốn đầu tư có giá trị lớn, các giao dịch mua bán và chuyển nhượng ủy quyền bất động sản có thể được thực hiện bằng tiền mặt hoặc giao dịch chuyển tiền mà không cần thông qua bất kỳ sàn thanh toán giao dịch bất động sản nào. Do đó, việc kiểm tra và xác định nguồn gốc của tiền là rất khó khăn đối với cơ quan chức năng.

    4.Tội rửa tiền trong hệ thống pháp luật hình sự Anh

    Tội rửa tiền được định nghĩa trong các Điều 327, 328 và 329 của POCA 2002. Theo quy định này, hành vi rửa tiền bao gồm:

  • Làm ẩn danh, lừa dối, đổi chỗ, chuyển nhượng tài sản thuộc về hành vi phạm tội; hoặc di chuyển tài sản thuộc về hành vi phạm tội ra khỏi lãnh thổ Anh, xứ Wales, Scotland hoặc Bắc Ai len.
  • Thực hiện hoặc tham gia vào việc mua lại, nắm giữ, sử dụng hoặc kiểm soát tài sản được đánh cắp hoặc phạm pháp; và.
  • Thu nhặt, sử dụng và chiếm đoạt tài sản mà không phép.
  • Tài sản do phạm tội mà có là những tài sản mà pháp luật của Anh đã giải thích rõ là thuộc về những người đã phạm tội.

  • Khoản tài sản này được thuộc về một cá nhân thông qua hành vi vi phạm pháp luật hoặc là kết quả của việc này.
  • Bị đối tượng/bị cáo biết hoặc có nghi ngờ rằng tài sản là hoặc là kết quả của khoản lợi này.
  • Hành vi rửa tiền chỉ được xem là hành vi rửa tiền khi tài sản liên quan đến vi phạm pháp luật đã tồn tại tại thời điểm thực hiện hành vi đó.

    Mặc khác, những quy định từ khoản (5) đến (10) trong Điều 340 POCA 2002 cung cấp thêm thông tin chi tiết về tài sản bị phạm tội như sau:

  • Người được xem là hưởng lợi từ việc phạm tội nếu họ thu được tài sản từ hoặc liên quan đến hành vi phạm tội.
  • Nếu một cá nhân thu được lợi ích tài chính từ hoặc liên quan đến hành vi phạm tội, thì người đó được xem là nhận được một số tiền có giá trị tương đương với khoản lợi đó.
  • POCA 2002 cũng đề cập đến việc một cá nhân được coi là sở hữu tài sản khi có quyền sở hữu và lợi ích trên tài sản đó.

    Tin mới: 🏆  Thị trường tín chỉ carbon: Những điều có thể bạn chưa biết

    Add a comment