Working capital là gì? Một số khái niệm liên quan đến Working capital –

Working capital là thuật ngữ phổ biến trong quản trị doanh nghiệp, dùng để đánh giá khả năng tài chính của doanh nghiệp để duy trì các hoạt động hàng ngày. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa hiểu rõ về khái niệm này. Để hiểu thêm về working capital, hãy tham khảo bài viết dưới đây.
Working capital là một thuật ngữ kinh tế được dịch sang tiếng Việt là vốn lưu động. Đây là một nguồn vốn ngắn hạn được sử dụng để đáp ứng các hoạt động kinh doanh hàng ngày của một doanh nghiệp. Các hình thức vốn lưu động thường gặp trong một doanh nghiệp bao gồm tiền mặt, sản phẩm và hàng tồn kho,…

Công thức vốn lưu động, được gọi là working capital formula, giúp doanh nghiệp đo lường mức tài chính ngắn hạn mà họ sở hữu. Cách tính vốn lưu động như sau:
Vốn lưu động ròng = Tài sản lưu động – Nợ phải trả trong vòng 1 năm.
Trong đó:.
Một số thuật ngữ liên quan đến Vốn làm việc
Quản lý vốn làm việc là gì?
Quản lý vốn lưu động, hay còn gọi là working capital management, là quá trình mà nhà quản lý thực hiện để lập kế hoạch và kiểm soát việc sử dụng vốn lưu động trong quá trình kinh doanh. Mục tiêu của hoạt động này là đảm bảo việc sử dụng vốn lưu động một cách hiệu quả và tăng thêm lợi nhuận cho doanh nghiệp.
👉 Xem thêm: Startup thành công phải trải qua những vòng huy động vốn nào?

Vốn làm việc hoạt động là gì?
Vốn lưu động hoạt động (OWC) là một chỉ số tài chính được thiết kế để đo lường sự thanh khoản và khả năng thanh toán của một công ty. Nó tương tự với khái niệm cơ bản về vốn lưu động, nhưng chỉ tính toán bằng cách trừ đi các khoản nợ phải trả khỏi tài sản của công ty, không bao gồm các yếu tố khác như tài sản và nợ phải trả.
OWC có tài sản giới hạn trong hàng tồn kho và các khoản phải thu, trong khi nợ phải trả chỉ giới hạn ở các khoản phải trả. Bằng cách hạn chế phạm vi của những yếu tố này, OWC ngăn chặn mọi điều trừ sự thành công hoạt động của công ty hoặc sự thiếu sót của nó trong bức tranh tài chính.
Đầu tư vốn lưu động
Số tiền cần thiết để mở rộng kinh doanh và đáp ứng các trách nhiệm ngắn hạn và chi phí kinh doanh được gọi là đầu tư vốn lưu động. Vốn khởi nghiệp là số tiền cần để bắt đầu kinh doanh và tự trang trải cho đến khi có đủ doanh thu. Ngoài việc nhận được vốn từ các nguồn như tài trợ, cho vay, đối tác và nhà đầu tư, nhiều nữ doanh nhân đã sử dụng tài chính cá nhân để tài trợ cho doanh nghiệp của mình.

Vốn đầu tư lưu động được tính bằng cách trừ số tiền nợ ngắn hạn trên tài sản lưu động khỏi số tiền đầu tư vốn lưu động.
Tài sản dễ dàng chuyển đổi – Nợ trong thời gian ngắn = Đầu tư vốn dễ dàng chuyển đổi.
Đầu tư vốn lưu động có thể có giá trị âm hoặc dương và phụ thuộc vào mức độ nợ của một doanh nghiệp.
Ý nghĩa của vốn lưu động là gì?
Working capital là thuật ngữ chỉ ý nghĩa của vốn lưu động trong một doanh nghiệp. Vốn lưu động có tác động quan trọng đến sự thành công hay thất bại của một doanh nghiệp. Nó cho phép chúng ta đánh giá khả năng phát triển của doanh nghiệp dựa trên vốn lưu động.
👉 Xem thêm: Đầu tư là gì? 101 phương pháp đầu tư vào bản thân không bao giờ mất vốn.

Dưới đây là tất cả thông tin về vốn lưu động mà các nhà quản trị doanh nghiệp và nhà đầu tư cần biết. Vốn lưu động có vai trò rất quan trọng trong hoạt động của doanh nghiệp. Nếu bạn muốn trở thành một nhà quản lý doanh nghiệp, hãy tìm hiểu thêm về thuật ngữ này.