Thẻ Ghi Nợ Vietcombank Và Những Ưu Đãi Hấp Dẫn

Thẻ ghi nợ Vietcombank hiện đang là một trong những loại thẻ được sử dụng phổ biến bởi nhiều khách hàng. Nếu bạn muốn hiểu rõ về chức năng, tiện ích và điều kiện đăng ký thẻ này, hãy đọc ngay bài viết dưới đây. Chuyên trang này sẽ cung cấp phân tích chi tiết và giúp bạn có cái nhìn tổng quan, đa chiều và cải thiện kiến thức về lĩnh vực tài chính.
Thẻ ghi nợ Vietcombank được gọi là thẻ thanh toán và cho phép khách hàng thực hiện nhiều giao dịch như rút tiền, chuyển tiền, nhận tiền, thanh toán hoá đơn và tra cứu thông tin tài khoản.

Thẻ ghi nợ của Vietcombank cho phép khách hàng chi tiêu bằng số tiền có trong thẻ, giúp bạn kiểm soát tài chính và thực hiện giao dịch nhanh chóng, tiện lợi.
Các loại thẻ tín dụng Vietcombank phát hành
Để đáp ứng tốt nhu cầu của khách hàng, Vietcombank đã ra mắt nhiều loại thẻ ghi nợ khác nhau. Tùy thuộc vào tài chính của bạn, bạn có thể chọn loại thẻ phù hợp như sau:
Thẻ nợ trong nước
Thẻ ghi nợ nội địa liên kết trực tiếp với tài khoản thanh toán của bạn tại Vietcombank, cho phép bạn dễ dàng thực hiện các giao dịch như rút tiền, chuyển khoản và thanh toán hoá đơn. Bạn có thể tiến hành các giao dịch này bất cứ khi nào, ở bất kỳ đâu thông qua dịch vụ Internet Banking, cây ATM hoặc điểm máy POS.
Thẻ ghi nợ của Vietcombank sử dụng trong nước có nhiều danh mục. Một ví dụ tiêu biểu như sau:

CHÚ Ý: Chúng tôi đã thiết kế dành riêng cho bạn gói Vay Tín Chấp với Lãi Suất cực Ưu Đãi, hãy điền form thông tin bên dưới để được tư vấn kỹ hơn nhé:
Thẻ tín dụng quốc tế
Thẻ ghi nợ quốc tế của Vietcombank có liên kết với Visa/Mastercard/American Express®/Unionpay, giúp bạn dễ dàng thực hiện giao dịch trong và ngoài nước tại các điểm chấp nhận thanh toán của đối tác phát hành thẻ.
Dòng thẻ ghi nợ quốc tế Vietcombank có 8 loại khác nhau. Mỗi dòng sở hữu những điểm mạnh riêng, cụ thể:.

Các lợi ích khi sử dụng thẻ ghi nợ từ ngân hàng Vietcombank
Thẻ ghi nợ của Vietcombank ngày càng được nhiều khách hàng sử dụng. Lý do cho sự tin dùng này là nhờ những tiện ích thiết thực sau đây:

Điều kiện cần thiết để mở thẻ ghi nợ của Vietcombank là gì?
Thẻ ghi nợ của Vietcombank mang đến nhiều tiện ích hữu ích cho khách hàng. Nếu bạn muốn sở hữu loại thẻ này, bạn cần đáp ứng đủ các yêu cầu sau đây:

Tài liệu thủ tục để mở thẻ tín dụng Vietcombank
Sau khi đã đáp ứng đầy đủ các điều kiện trên, bạn cần chuẩn bị một số giấy tờ quan trọng để hoàn thiện hồ sơ mở thẻ ghi nợ tại Vietcombank. Chi tiết như sau:

Hướng dẫn chi tiết từng bước mở thẻ tín dụng Vietcombank
Bạn có thể mở thẻ ghi nợ Vietcombank theo hai phương thức khác nhau. Dù bạn chọn cách nào, bạn sẽ được phục vụ và đáp ứng nhu cầu của mình một cách nhanh chóng.
Đăng ký mở tài khoản trực tiếp tại quầy giao dịch
Đến chi nhánh/quầy giao dịch của Vietcombank, khách hàng có thể mở thẻ ghi nợ. Tại đây, chuyên viên sẽ tận tình hướng dẫn và hỗ trợ bạn.
Khi đăng ký mở thẻ ghi nợ tại ngân hàng Vietcombank, quý khách cần chú ý đến thời gian làm việc. Để được phục vụ tốt nhất, quý khách nên đến vào các ngày từ thứ Hai đến thứ Sáu hàng tuần.

Đăng ký mở trực tuyến
Việc đăng ký mở thẻ ghi nợ Vietcombank online đang thu hút sự quan tâm của nhiều khách hàng vì quá trình này nhanh chóng, đơn giản và tiện lợi.
Đối với ứng dụng trên thiết bị di động:

Đối với phương thức phát hành thẻ trực tuyến qua website:
Thẻ tín dụng có giới hạn giao dịch như thế nào?
Hạn mức giao dịch sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng loại thẻ. Hãy cập nhật thông tin trong bảng dưới đây để có thêm thông tin chi tiết.
Giao dịch | Hạn mức tối đa trong 1 ngày | Hạn mức tối đa trong 1 lần | ||
Thẻ ghi nợ nội địa | Thẻ ghi nợ quốc tế | Thẻ ghi nợ nội địa | Thẻ ghi nợ quốc tế | |
Rút tiền mặt | Tối đa 100 triệu VND. | – Trong nước: Tối đa 100 triệu VND.
– Nước ngoài: Mức tiền tối đa khách hàng có thể thực hiện là 30 triệu VND. |
– Trong hệ thống: 5 triệu VND.
– Ngoài hệ thống: 3 triệu VND. |
– Trong hệ thống: 5 triệu VND.
– Ngoài hệ thống: 6 triệu VND. |
Chuyển khoản qua ATM | 100 triệu VND. | 100 – 300 triệu VND, tuỳ thuộc vào từng hạng thẻ. | Dưới 100 triệu VND. | |
Khách hàng thực hiện chuyển tiền liên ngân hàng qua thẻ | ||||
Kênh ATM | 100 triệu VND. | 50 triệu VND. | ||
Chuyển tiền VCB Digibank bằng trình duyệt web | ||||
Xác thực qua SMS | 100 triệu VND. | 50 triệu VND. | 100 triệu VND. | 50 triệu VND. |
Xác thực qua Smart OTP | 1 tỷ VND. | 300 triệu VND. | 1 tỷ VND. | 300 triệu VND. |
Chuyển tiền VCB Digibank thông qua ứng dụng trên Mobile | ||||
Thực hiện xác thực thông qua vân tay hoặc khuôn mặt | 5 triệu VND | |||
Xác thực qua SMS OTP | 100 triệu VND. | 50 triệu VND. | 100 triệu VND. | 50 triệu VND. |
Xác thực qua Smart OTP | 1 tỷ VND. | 300 triệu VND. | 1 tỷ VND. | 300 triệu VND. |

Giá trị phí dịch vụ của thẻ ghi nợ Vietcombank
Khi mở thẻ ghi nợ Vietcombank, khách hàng cần hiểu rõ về biểu phí dịch vụ của các giao dịch phổ biến như phí chuyển tiền, phí rút tiền, phí thường niên Vietcombank,… Điều này giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng thẻ và có thể quản lý tài chính một cách hiệu quả.
Mức phí/loại thẻ | Thẻ ghi nợ nội địa | Thẻ ghi nợ quốc tế |
Phát hành | Miễn phí | Thẻ Vietcombank Connect24 Visa/Mastercard/UnionPay: Thẻ chính 45.454 VNĐ/thẻ; Thẻ phụ 45.454 VNĐ/thẻ
Các thẻ còn lại: Miễn phí |
Phát hành nhanh | 45.454 VND/thẻ (Không áp dụng cho các sản phẩm thẻ đồng thương hiệu; Chỉ áp dụng tại địa bàn Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh) | |
Duy trì tài khoản thẻ | N/A | Đối với thẻ Vietcombank Visa Platinum: Ngân hàng thu phí 27.272 VNĐ/thẻ chính/tháng; không tính phí đối với thẻ phụ.
Đối với thẻ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa: Ngân hàng thu phí 4.545 VNĐ/thẻ/tháng; Trong vòng 01 năm đầu tiên tính từ thời điểm phát hành không tính phí. Đối với thẻ Vietcombank Đại học quốc gia HCM Visa: ngân hàng thu phí 4.545 VNĐ/thẻ/tháng: Trong vòng 01 năm đầu tiên tính từ thời điểm phát hành không tính phí. Các thẻ ghi nợ quốc tế khác (Connect24 Visa/Mastercard/Cashback Plus American Express/UnionPay): 4.545 VNĐ/thẻ/tháng. |
Chuyển tiền lên ngân hàng qua thẻ | Giao dịch giá trị từ 2.000.000 VNĐ trở xuống: 5.000 VNĐ/giao dịch
Giao dịch giá trị lớn hơn 2.000.000 VNĐ và dưới 10.000.000 VNĐ: 7.000 VNĐ/giao dịch Giao dịch giá trị từ 10.000.000 VNĐ trở lên: 0,02% giá trị giao dịch (tối thiểu 10.000 VNĐ) |
|
Rút tiền mặt tại cây ATM | ATM VCB: 1.000 VNĐ/giao dịch
ATM ngoài hệ thống VCB: 2.500 VNĐ/giao dịch |
ATM VCB: Ngân hàng không tính phí với thẻ Vietcombank Visa Platinum. Đối với các thẻ khác sẽ tính phí 1.000 VND/giao dịch
ATM ngoài hệ thống VCB: Thu phí 9.090 VND/giao dịch trong lãnh thổ của Việt Nam; Tính 3.64% số tiền giao dịch khi giao dịch ngoài lãnh thổ Việt Nam. |
Chuyển khoản tại ATM | ATM VCB: 3.000 VNĐ/giao dịch
ATM ngoài hệ thống VCB: 5.000 VNĐ/giao dịch. |
ATM VCB: 3.000 VNĐ/giao dịch. |
Phí chuyển đổi ngoại tệ | N/A | 2,27% giá trị giao dịch. |
Cấp lại PIN | 9.090 VNĐ/lần/thẻ. | Thẻ Vietcombank Visa Platinum/Vietcombank Đại học quốc gia HCM Visa: Miễn phí
Các thẻ ghi nợ quốc tế khác: 9.090 VNĐ/lần/thẻ. |

Các câu hỏi phổ biến
Thẻ ghi nợ Vietcombank hấp dẫn khách hàng bởi những tiện ích, điều kiện và thủ tục đăng ký đơn giản. Tuy nhiên, cũng có một số băn khoăn thường gặp liên quan đến thẻ này. Dưới đây là tổng hợp thông tin chi tiết cho bạn đọc:
Mỗi khách hàng được mở tối đa bao nhiêu thẻ tín dụng?
Không có giới hạn cụ thể về số lượng thẻ tín dụng khách hàng được phép mở. Bạn có thể tùy thuộc vào nhu cầu và lựa chọn loại thẻ phù hợp nhất.
Tuy nhiên, chuyên gia tài chính khuyên rằng mỗi khách hàng chỉ nên mở tối đa 2 thẻ tín dụng. Điều này giúp hạn chế việc chi tiêu vượt quá giới hạn và tránh phải chịu nhiều khoản phí khác nhau. Đồng thời, việc này cũng giúp tránh phải chịu phí phạt và lãi suất cao, cũng như nguy cơ lịch sử tín dụng xấu.
Thẻ tín dụng Vietcombank có thời hạn sử dụng trong bao lâu?
Thời gian sử dụng của các loại thẻ ghi nợ Vietcombank khác nhau, từ 5 đến 7 năm. Hãy nhớ điều này để tự quyết định khi sử dụng.
Sau bao lâu thì nhận được thẻ ghi nợ?
Sau khoảng 5 đến 7 ngày kể từ khi đăng ký, khách hàng sẽ nhận được thẻ ghi nợ Vietcombank. Tuy nhiên, thời gian nhận thẻ có thể kéo dài do việc chờ đợi trong những ngày nghỉ, lễ và Tết.
Tất cả thông tin về thẻ ghi nợ Vietcombank đã được phân tích chi tiết ở trên. Hy vọng bạn đã hiểu rõ về sản phẩm này và sẽ tự chủ động hơn khi sử dụng. Hãy tiếp tục theo dõi chuyên trang để không bỏ lỡ các thông tin tài chính hữu ích khác.