Chiến tranh Lạnh (Cold War)

Chiến tranh Lạnh (Cold War)

Tài Chính
25/09/2023 by ACRANUP Network
372
Sau khi Chiến tranh thế giới lần thứ hai kết thúc, Châu Âu trở nên tàn phá và yếu đuối trong hệ thống quốc tế. Anh, Pháp và Đức đều trở thành những quốc gia suy nhược, trong khi Mỹ và Liên Xô trỗi dậy với vai trò là hai siêu cường thế giới giàu
chien-tranh-lanh-cold-war-181059

Sau khi Chiến tranh thế giới lần thứ hai kết thúc, Châu Âu trở nên tàn phá và yếu đuối trong hệ thống quốc tế. Anh, Pháp và Đức đều trở thành những quốc gia suy nhược, trong khi Mỹ và Liên Xô trỗi dậy với vai trò là hai siêu cường thế giới giàu có và mạnh mẽ. Cả hai quốc gia này nhanh chóng thống trị toàn bộ hệ thống chính trị quốc tế. Tuy nhiên, Xô – Mỹ lại đứng trên hai chiến tuyến trái ngược nhau, dẫn đến viễn cảnh hòa hợp sau chiến tranh trở nên mờ nhạt. Điều này dẫn đến một chuỗi xung đột liên tiếp, không gây ra đối đầu trực tiếp, nhưng lại là mầm mống cho một giai đoạn lịch sử được gọi là “Chiến tranh Lạnh”.

Bernard Baruch, một doanh nhân và cố vấn cho nhiều tổng thống Mỹ, từ Woodrow Wilson tới Harry S. Truman, được cho là người đầu tiên sử dụng thuật ngữ Chiến tranh Lạnh. Vào ngày 16/04/1947, ông đã đề cập đến “Chiến tranh Lạnh” trong bài phát biểu trước Hạ viện bang Nam Carolina: “Hãy tỉnh táo rằng chúng ta đang sống trong một thời đại Chiến tranh Lạnh”. Vào tháng 9 năm 1947, nhà báo nổi tiếng Walter Lippmann đã đưa thuật ngữ này trở nên phổ biến hơn thông qua bài viết “Cold War” trên tờ New York Herald Tribune.

Theo đó, Chiến tranh Lạnh được hiểu là thời kỳ căng thẳng chính trị và quân sự giữa Mỹ và Liên Xô sau khi kết thúc Chiến tranh thế giới lần thứ hai. “Chiến tranh” ở đây thể hiện sự đối đầu sâu sắc về quyền lực và ý thức hệ giữa 2 nước; trong khi đó “lạnh” phản ánh việc Liên Xô và Mỹ không sử dụng vũ khí “nóng” (vũ khí truyền thống) trong mối quan hệ kình địch này, mà thay vào đó là cuộc chạy đua vũ trang, đặc biệt là vũ khí hạt nhân. Chiến tranh Lạnh là giai đoạn đầu tiên trong lịch sử tồn tại hệ thống lưỡng cực, với Mỹ và Liên Xô là đại diện; và mâu thuẫn giữa hai nước cũng đại diện cho mâu thuẫn giữa phe Tư bản chủ nghĩa (do Mỹ đứng đầu) và phe Xã hội chủ nghĩa (do Liên Xô khởi xướng). Chiến tranh Lạnh tác động toàn diện tới tất cả các mặt trong đời sống chính trị, kinh tế, văn hóa và xã hội của các quốc gia khi mà các nước tự xác định con đường đi của mình dựa trên sự định hình ý thức hệ.

Khởi đầu.

Nhiều nhà nghiên cứu cho rằng Chiến tranh Lạnh bắt đầu từ năm 1945, ngay sau khi Chiến tranh thế giới lần thứ hai kết thúc. Sau cuộc chiến, phe Tư bản chủ nghĩa và phe Xã hội chủ nghĩa đã xuất hiện, cả hai phe đều có ảnh hưởng lớn đến các nước Thế giới thứ ba (cũng là lực lượng thứ ba được hình thành sau cuộc chiến). Tình trạng tàn phá và suy thoái của nhiều nước sau cuộc chiến đã tạo điều kiện cho một cuộc cách mạng kỹ thuật và gia tăng xu hướng hợp tác kinh tế quốc tế.

Tin mới: 🏆  Phân biệt chủ thể kinh doanh và doanh nghiệp

Trong bối cảnh này, hai quốc gia mạnh nhất sau chiến tranh là Mỹ và Liên Xô đã tăng cường sự cạnh tranh về khu vực ảnh hưởng toàn cầu. Hội nghị Yalta, Hội nghị Hòa bình Paris và Hội nghị Postdam đã thiết lập một quy tắc không thể thỏa hiệp: Đông Âu, Mông Cổ và CHDCND Triều Tiên nằm trong khu vực ảnh hưởng của Liên Xô, còn lại thuộc về phương Tây. Nhờ sự tiến bộ vượt bậc trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật, cả Mỹ và Liên Xô đã có khả năng gia tăng sức mạnh quân sự, vũ khí… Và trở thành đối thủ cạnh tranh. Nếu không có vũ khí hạt nhân đe dọa, xung đột giữa hai siêu cường có thể leo thang và gây ra một cuộc chiến thực sự, tương tự như hai cuộc chiến trong thế kỷ 20. Vì vậy, có thể nói rằng hai siêu cường thường đối mặt với nguy cơ chiến tranh.

Năm 1947 cũng là thời điểm được cho là bắt đầu của Chiến tranh Lạnh. Vào ngày 12/03/1947, tổng thống Mỹ Harry S. Truman đã công bố Học thuyết Truman, trong đó lần đầu tiên xác định Liên Xô là kẻ thù và Mỹ sẵn sàng đối đầu với nó, cũng như hỗ trợ các quốc gia bị Liên Xô và chủ nghĩa cộng sản đe dọa. Điều này được coi là lý do của chính phủ Mỹ lúc đó, khi họ nhận ra rằng sự cô lập chính trị của Mỹ tại Châu Âu sau Chiến tranh thế giới thứ nhất là một sai lầm lớn, có thể đã tạo điều kiện cho sự trỗi dậy của Hitler và sau Chiến tranh thế giới thứ hai, sự hiện diện của Liên Xô trên nửa lục địa này.

Năm 1948, Mỹ khởi đầu Kế hoạch Marshall, cung cấp khoảng 17 tỷ USD cho các nước Tây Âu để hỗ trợ phục hồi sau chiến tranh. Kế hoạch này nhằm tái thiết kinh tế và chính trị của Châu Âu, đồng thời tăng cường khả năng chống lại Liên Xô và duy trì sức mạnh hạt nhân cùng sự bảo vệ cho các đồng minh Châu Âu của Mỹ. Để đối phó với Liên Xô và các nước thế giới thứ ba, nhóm G7 được thành lập, bao gồm các quốc gia mạnh nhất từ phương Tây. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) cũng được thành lập vào năm 1949 như một phản ứng trước ưu thế quân sự truyền thống của Liên Xô.

Tin mới: 🏆  Thông tin về Ngân hàng Credit Suisse

Ngoài sự khác biệt về ý thức hệ dẫn đến sự đối đầu Đông – Tây, cùng các xung đột lợi ích và ảnh hưởng như đã đề cập ở trên, “Thế giới thứ ba” cũng là một trong những nguyên nhân góp phần vào Chiến tranh Lạnh. Kết thúc của Chiến tranh thế giới lần thứ hai đã dẫn đến sự suy yếu của hệ thống thực dân. Trong thập kỷ 1950 – 1960, quá trình phi thực dân hóa đã diễn ra và các quốc gia mới giành được độc lập nhanh chóng trở thành mục tiêu quan tâm của Mỹ và Liên Xô. Hai siêu cường này đã quyết liệt tranh giành ảnh hưởng tại những quốc gia này nhằm tăng cường sức mạnh và mở rộng vùng ảnh hưởng truyền thống.

Diễn biến.

Chiến tranh Lạnh là một cuộc đấu tranh kéo dài, với những giai đoạn căng thẳng leo thang và những giai đoạn hòa hoãn khá yên tĩnh, với một số sự kiện đáng nhớ như Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953), Khủng hoảng Berlin (1948, 1961), Khủng hoảng tên lửa Cuba (1962), Cuộc chiến Afghanistan (1979-1989)….

Năm 1946, Joseph Stalin, lãnh tụ của Liên Xô, khẳng định thành công của chủ nghĩa cộng sản khi Liên Xô đã kéo các quốc gia Đông Âu theo con đường xã hội chủ nghĩa. Tuy nhiên, Mỹ và các nước đồng minh ngay lập tức phản đối tuyên bố này và khởi động các hành động “giải cứu châu Âu khỏi Liên Xô cộng sản”. Tổng thống Mỹ Truman đã đưa ra diễn văn và Kế hoạch Marshall để viện trợ cho Châu Âu, đánh dấu sự khởi đầu chính thức của cuộc chiến tranh lạnh. Trong giai đoạn này, các khối hiệp ước quân sự được hình thành để gia cố sức mạnh của từng bên. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương NATO ra đời vào năm 1949, nhằm giúp Châu Âu chống lại sự chi phối của Liên Xô, dựa trên ý tưởng của bộ trưởng ngoại giao Canada Louis St. Laurent. NATO bao gồm Mỹ và các thành viên đồng minh phương Tây, và chấm dứt chính sách cô lập của Mỹ đối với các vấn đề Châu Âu.

Để đáp trả, Liên Xô và các đồng minh trong phe xã hội chủ nghĩa đã thành lập Hiệp ước Vacsava vào năm 1955. Sự ra đời của hai khối quân sự đã chính thức thiết lập cục diện lưỡng cực và đánh dấu sự lan rộng của Chiến tranh Lạnh trên toàn cầu. Cả hai khối đều duy trì quân lực mạnh mẽ và sở hữu các loại vũ khí hiện đại để đảm bảo khả năng phản công khi bị tấn công. Cuộc đua vũ trang lớn nhất trong lịch sử bắt đầu trong các lĩnh vực như tên lửa đạn đạo, công nghệ vũ trụ (với việc phóng vệ tinh nhân tạo, khinh khí cầu gián điệp…) Và quan trọng nhất là vũ khí hạt nhân – đây là mối đe dọa lớn nhất và là nguyên nhân gây căng thẳng nhất trong cuộc Chiến tranh Lạnh. Chính quyền Mỹ đã tăng số lượng đầu đạn hạt nhân từ 1.000 vào năm 1953 lên 18.000 vào đầu năm 1961. Vào thời điểm này, Mỹ sở hữu số bom và đầu đạn hạt nhân lớn gấp tám lần so với Liên Xô: 27.297 so với 3.332. Tuy nhiên, Liên Xô lại thắng thế trong cuộc đua vào không gian với việc phóng tàu Sputnik – vệ tinh nhân tạo đầu tiên, sau đó là máy bay không người lái.

Tin mới: 🏆  Tái chiết khấu là gì? (Cập nhật 2023)

Trong thời gian căng thẳng này, “chiến trường” của Chiến tranh Lạnh có thể được chia thành hai phần: châu Âu và các khu vực “ngoại vi” (bao gồm các quốc gia Thế giới thứ ba mới giành được độc lập ở Châu Á, châu Phi và Trung Đông). Cuộc Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953) đã đánh dấu sự thay đổi trọng tâm của Chiến tranh Lạnh, từ Châu Âu sang Đông Á. Lúc này, các cuộc chiến ủy nhiệm ở Thế giới thứ ba đã trở thành một sân khấu quan trọng trong cuộc cạnh tranh giữa hai siêu cường. Cả hai đều cố gắng thu hút thêm đồng minh bằng cách hứa hẹn viện trợ về tài chính, quân sự, ngoại giao… Đỉnh điểm của giai đoạn căng thẳng là vụ khủng hoảng Berlin lần thứ hai (1961) sau khi Liên Xô bắn hạ máy bay gián điệp U2 của Mỹ.

Trong khi đó, tình hình nước Đức vẫn đang ở trong tình trạng bế tắc khi Mỹ không đồng ý rút quân khỏi Tây Berlin theo yêu cầu của Liên Xô. Cả hai phe quân đội đã được đặt trong tình trạng báo động kể từ khi bức tường Berlin được xây dựng vào ngày 12/08/1961. Tuy nhiên, do lo ngại về nguy cơ chiến tranh, cả hai bên đã đồng ý duy trì tình trạng hiện tại cho đến khi xảy ra cuộc Khủng hoảng tên lửa Cuba (1962) với sự kiện Vịnh con lợn, được cho là có thể gây ra Chiến tranh thế giới thứ ba với vũ khí hạt nhân. Sau sự kiện này, lãnh đạo của hai nước đã thống nhất cấm các thử nghiệm hạt nhân trong không gian và dưới mặt nước từ năm 1962 trở đi.

Trong giai đoạn cuối của Chiến tranh Lạnh, có nhiều sự thay đổi chính trị xảy ra giữa các bên tham gia (Mỹ, Pháp, Đức và Nhật Bản đã thu hẹp khoảng cách kinh tế, trong khi Liên Xô và Trung Quốc đã có mâu thuẫn và đối mặt với các vấn đề nội bộ trong phe xã hội chủ nghĩa). Các nguyên nhân chính của giai đoạn này bao gồm mối lo ngại về việc sự lan rộng và sử dụng vũ khí hạt nhân, vấn đề ngân sách chi tiêu cho quốc phòng và tình trạng kinh tế không ổn định. Tổng thống Mỹ Richard Nixon và lãnh đạo Liên Xô Leonid Brezhnev đã ký kết Hiệp ước SALT1 (1972) nhằm hạn chế việc phát triển các loại vũ khí chiến lược. Ngoài ra, còn có các hiệp ước khác như Hiệp ước cấm thử hạn chế LTB (1963), Hiệp ước không gian vũ trụ OST (1967), Hiệp ước không phổ biến vũ khí hạt nhân NPT (1968) và Hiệp ước chống tên lửa đạn đạo ABM (1972). Cả hai bên cũng đã tiến hành nhiều cuộc gặp gỡ và làm việc với nhau để giải quyết các vấn đề liên quan đến nước Đức và giải phóng quân đội tại Trung Âu.

Tin mới: 🏆  Số tiền Bảo hiểm và phí Bảo hiểm được định nghĩa như thế nào?

Tuy nhiên, trong giai đoạn này, cạnh tranh về ảnh hưởng vẫn tiếp tục tại các nước thứ ba giàu tài nguyên, đặc biệt là ở khu vực Trung Đông và Nam Phi. Điều này cũng là một trong những nguyên nhân dẫn đến cuộc chiến Afghanistan của Liên Xô vào năm 1979, và gây ra một giai đoạn đối đầu mới giữa hai siêu cường, được mô tả như “Chiến tranh Lạnh thứ hai”.

Chính phủ Afghanistan được ủng hộ bởi Liên Xô theo phe cộng sản, trong khi phe đối lập muốn lật đổ chính quyền và nhận được sự ủng hộ từ Mỹ, Pakistan và các quốc gia Hồi giáo khác. Tại thời điểm đó, Tổng thống Jimmy Carter đã cho rằng việc triển khai quân đội của Liên Xô đến Afghanistan là “mối đe dọa nghiêm trọng nhất đối với hòa bình kể từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai”.

Đồng thời, mối lo lắng về việc Liên Xô đưa một số quân đông đảo (lần đầu tiên sử dụng quân đội Hồng Quân bên ngoài Đông Âu) đến gần khu vực Vùng Vịnh nhiều dầu mỏ cũng làm tăng thêm căng thẳng, chấm dứt thời kỳ hòa hoãn. Giai đoạn đối đầu trở lại cũng chứng kiến các cuộc khủng hoảng giữa hai bên tại Ba Lan (1979-1981), khủng hoảng tên lửa tầm trung ở châu Âu (1983-1984). Tuy nhiên, giai đoạn này cũng là lúc nền kinh tế Liên Xô gặp nhiều khó khăn, với một trong những nguyên nhân chính là chi phí quốc phòng. Cuộc chiến tại Afghanistan không mang lại hiệu quả và kéo dài trong 10 năm khiến Liên Xô gặp khó khăn tại đây. Ngày 15/05/1988, Liên Xô bắt đầu rút quân khỏi Afghanistan. Tình hình căng thẳng giữa Đông và Tây lại giảm nhiệt.

Tin mới: 🏆  Khái niệm học giả là gì? Cần làm gì để trở thành học giả

Kết thúc.

Mikhail Gorbachev lên nắm quyền vào năm 1985 và được coi là một trong những người thúc đẩy sự chấm dứt Chiến tranh lạnh. Trong những năm 1980, nền kinh tế Liên Xô rơi vào tình trạng trì trệ do giá dầu trên thế giới giảm, nguồn thu ngoại tệ của nước này cũng giảm và quan trọng hơn cả là những khoản chi phí lớn cho việc phát triển vũ khí và quốc phòng. Gorbachev đã bắt đầu các cuộc cải cách nhằm phục hồi kinh tế đất nước với nhiều kế hoạch táo bạo, trong đó có việc ngừng cuộc đua vũ trang với phương Tây để tập trung vào việc phát triển kinh tế trong nước, tiết kiệm ngân sách và tái định hướng đầu tư các nguồn tài nguyên.

Kế hoạch cải tổ của Gorbachev cũng cho phép tăng cường tiếp xúc, quan hệ giữa công dân Liên Xô và công dân các nước phương Tây. Điều này là một trong những tiền đề cho Hiệp ước kiểm soát vũ khí START I được ký kết giữa Liên Xô và Mỹ vào năm 1985. Sau khi rút quân khỏi Afghanistan vào năm 1989, Liên Xô đã đồng ý thống nhất nước Đức vào năm 1990 và tuyên bố không tiếp tục hỗ trợ cũng như can thiệp vào các quốc gia đồng minh Đông Âu. Chiến tranh Lạnh đã nhanh chóng hạ nhiệt và chính thức kết thúc khi Liên Xô tan rã vào năm 1991, do Gorbachev không thể kiểm soát được những cải tổ mà ông đã tiến hành.

Có những nhà nghiên cứu cho rằng, việc Chiến tranh Lạnh kết thúc vào thời điểm này là điều hoàn toàn có thể dự đoán trước. Liên Xô đã không thể tiếp tục cạnh tranh với Mỹ trong cuộc đối đầu Đông – Tây kéo dài hơn 40 năm vì nhiều nguyên nhân.

Ngay từ khi Chiến tranh Lạnh bắt đầu, Mỹ đã có lợi thế hơn Liên Xô. Ví dụ, trong Chiến tranh thế giới lần thứ hai, Mỹ chỉ mất 400.000 người trong khi Liên Xô mất đến 27 triệu nhân mạng. Nền kinh tế Mỹ được hưởng lợi từ cuộc chiến này, trong khi kinh tế Liên Xô gần như bị phá hủy.

Vào ngày thứ hai, Liên Xô không thể tiếp tục chi trả một số lượng lớn tiền để đua tranh về vũ khí, đặc biệt là khi Tổng thống Mỹ Ronald Reagan đã ra lệnh tăng cường sức mạnh quân sự của nước này vào những năm 1980.

Vào ngày thứ ba, đề xuất xây dựng hệ thống phòng thủ tên lửa mang tên “Chiến tranh giữa các vì sao” của Tổng thống Reagan đã đưa cuộc chạy đua vũ trang sang một tầm cao mới về công nghệ hiện đại – một lợi thế mà Liên Xô không thể sánh bằng. Đồng thời, với những vấn đề kinh tế không ổn định trong nước, Liên Xô đã bị rung chuyển và cuối cùng là sụp đổ. Cuộc chơi đã kết thúc và Mỹ, chỉ trong một đêm, trở thành siêu cường duy nhất trên thế giới. Di sản của Chiến tranh Lạnh là hàng triệu người chết trong các cuộc chiến tranh ủy nhiệm trên toàn cầu. Chi phí quân sự của Mỹ trong giai đoạn chạy đua vũ trang được ước tính lên đến 8.000 tỷ USD và tỷ lệ chi phí quốc phòng so với tổng GDP của Liên Xô cao hơn rất nhiều so với Mỹ.

Tin mới: 🏆  Ứng phó với biến đổi khí hậu - Quan điểm của thế giới và Việt Nam

Có nhiều quan điểm và đánh giá khác nhau về Chiến tranh Lạnh. Các nhà sử học “chính thống” cho rằng Liên Xô chịu trách nhiệm với cuộc chiến này và có tham vọng mở rộng ảnh hưởng ở Châu Âu. Trái lại, các nhà nghiên cứu khác cho rằng hành động của Liên Xô là nỗ lực xây dựng hệ thống phòng vệ khu vực Đông Âu, trong khi Mỹ cố gắng xây dựng một hệ thống quốc tế có lợi cho mình; và Chiến tranh Lạnh chỉ là lời giải cho sự thống trị của Mỹ dựa trên “mối đe dọa” từ Xô Viết.

Khác với quan điểm cho rằng Chiến tranh Lạnh chỉ là sự đối kháng và căng thẳng, có tư tưởng cho rằng Chiến tranh Lạnh cũng mang lại một số lợi ích nhất định cho cả hai bên. Cuộc chiến “không tiếng súng” này cho phép Mỹ và Liên Xô giải quyết vấn đề nước Đức bằng cách đóng băng các diễn biến chính trị/xã hội ở châu Âu, cả ở phía Đông và phía Tây. Sự tồn tại của Chiến tranh Lạnh cũng có ích trong việc duy trì “trật tự hạt nhân” giữa các siêu cường và vệ tinh của họ, cũng như giữa các quốc gia hạt nhân và quốc gia phi hạt nhân.

Cuối cùng, Chiến tranh Lạnh đã đóng góp vào việc củng cố lợi ích quốc gia từ một góc nhìn khác. Ví dụ, đua tranh vũ trang đã giúp Mỹ tăng cường sức mạnh của ngành công nghiệp quân sự, đồng thời cho phép Mỹ tham gia vào các hoạt động ở nước ngoài một cách chính đáng, tạo điều kiện thuận lợi để tăng cường an ninh quốc gia và nâng cao vai trò của tổng thống. Ở phía Liên Xô, Chiến tranh Lạnh đã giúp “hợp pháp hóa” quân sự trong xã hội dân sự và thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp nặng trong một thời gian dài.

Add a comment