Chứng quyền là gì? Những điều bạn cần biết về chứng quyền

Chứng quyền là một khái niệm mới mẻ đối với nhiều nhà đầu tư tại Việt Nam. Tuy nhiên, trên phạm vi quốc tế, chứng quyền được coi là một loại sản phẩm chứng khoán mang lại nhiều lợi ích cho nhà đầu tư trên thị trường. Vậy chính xác chứng quyền là gì? Chứng quyền khác với chứng quyền có bảo đảm như thế nào? Các câu hỏi này sẽ được DNSE giải đáp chi tiết trong phần nội dung dưới đây.

Định nghĩa chứng quyền là gì?
Stock Warrant, còn được gọi là Chứng quyền, là một sản phẩm phái sinh được tạo ra bởi công ty và nhà đầu tư. Nó cho phép người mua có quyền mua cổ phiếu của doanh nghiệp trong tương lai với một giá đã được định trước. Chứng quyền này đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn cho doanh nghiệp.

VNM là mã chứng quyền của công ty chứng khoán A, có mã là CNVM01, được phát hành với giá 1.000 đồng/1 chứng quyền và có kỳ hạn là 1 năm. Khi đáo hạn, người sở hữu chứng quyền có thể mua cổ phiếu VNM với giá 90.000 đồng/1 cổ phiếu.
Dù giá cổ phiếu VNM biến động ra sao, bạn vẫn có quyền mua với giá 90.000 đồng/1cp. Nếu giá cổ phiếu xuống dưới 89.000 đồng/1cp, bạn có thể không thực hiện quyền mua cổ phiếu và chịu lỗ 1.000 đồng/1cq.
Tính chất của chứng quyền:
Hiện tại, chỉ có chứng quyền đảm bảo là một sản phẩm phổ biến và được nhiều nhà đầu tư tiếp cận tại thị trường Việt Nam.
Chứng quyền có đảm bảo là gì?
Chứng quyền có đảm bảo là một thuật ngữ mở rộng từ chứng quyền, được gọi là Covered Warrant trong tiếng Anh. Đây là một loại chứng khoán được phát hành bởi các tổ chức tài chính (thường là công ty chứng khoán tại Việt Nam), cho phép nhà đầu tư mua cổ phiếu cụ thể trong tương lai với mức giá đã được xác định trước.

Chứng quyền có đảm bảo có hai loại, bao gồm:.
Tuy nhiên, tại thị trường Việt Nam hiện nay chỉ kinh doanh chứng quyền mua, chưa có chứng quyền bán.
Ví dụ: Chứng quyền CNVM01 của cổ phiếu VNM được công ty chứng khoán A phát hành, không phải bởi công ty chủ quản. Thay vào đó, nó được phát hành thông qua một công ty chứng khoán. Do đó, công ty A phải xây dựng một kho chứng quyền trước khi phát hành. Điều này có nghĩa là công ty chứng khoán phải mua một số cổ phiếu VNM nhất định để làm tài sản đảm bảo khi phát hành chứng quyền.
Bạn có thể hiểu chứng quyền đơn giản như sau: Công ty chứng khoán mua trước một số cổ phiếu và sau đó phát hành chứng quyền với giá cố định. Nhà đầu tư có thể giao dịch chứng quyền như một cổ phiếu thông thường.
Tính chất của chứng quyền có bảo đảm:
Ví dụ thông tin về một chứng khoán có bảo đảm

Thông tin về mã cổ phiếu CMWG1901 như sau:
Đặc điểm phân biệt giữa chứng quyền và chứng quyền có bảo đảm
Bảng đối chiếu dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa 2 loại sản phẩm này.
Chứng quyền | Chứng quyền có bảo đảm | |
Tổ chức phát hành | Doanh nghiệp | Công ty chứng khoán |
Mục đích | Huy động thêm vốn từ thị trường | – Cung cấp thêm sản phẩm đầu tư- Tăng doanh thu cho công ty chứng khoán phát hành chứng quyền có bảo đảm |
Tài sản cơ sở | Cổ phiếu do chính doanh nghiệp phát hành | Chỉ số, quỹ ETF, cổ phiếu,… Chứng quyền có bảo đảm ở Việt Nam hiện tại chỉ dựa trên cổ phiếu |
Quyền thực hiện | Quyền mua cổ phiếu mới phát hành | Quyền mua, quyền bán chứng khoán cơ sở (tại Việt Nam hiện chỉ có quyền mua) |
Ảnh hưởng của việc thực hiện quyền | Số lượng cổ phiếu lưu hành và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp có thể sẽ tăng lên | Số lượng cổ phiếu đang lưu hành không thay đổi |
Cơ hội và nguy cơ khi thực hiện giao dịch chứng quyền
Cơ hội
Nguy cơ
Bài viết trên đã cung cấp kiến thức về chứng quyền để bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa và sự khác biệt giữa chứng quyền và chứng quyền có bảo đảm. Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết khác của DNSE.