LÝ THUYẾT SÓNG ELLIOTT

LÝ THUYẾT SÓNG ELLIOTT

Tin Tức
27/09/2023 by ACRANUP Network
347
Lý thuyết sóng Elliott được khám phá bởi Ralph Nelson Elliotte vào những năm 1920. Ông Elliotte nhận thấy rằng thị trường chứng khoán không hoạt động một cách hỗn loạn, mà thay vào đó nó dao động theo một trật tự nhất định theo chu kỳ lặp lại. Những dao động này phản ánh
ly-thuyet-song-elliott-384358

Lý thuyết sóng Elliott được khám phá bởi Ralph Nelson Elliotte vào những năm 1920. Ông Elliotte nhận thấy rằng thị trường chứng khoán không hoạt động một cách hỗn loạn, mà thay vào đó nó dao động theo một trật tự nhất định theo chu kỳ lặp lại. Những dao động này phản ánh hành động và cảm xúc của con người, được tạo ra bởi ảnh hưởng bên ngoài hoặc tâm lý đám đông.

Trong một chuỗi sóng, có tổng cộng 5 sóng chủ và 3 sóng điều chỉnh. Sóng chủ bao gồm sóng số 1, 3 và 5, trong khi sóng 2 và 4 được xem là sóng điều chỉnh. Sóng điều chỉnh này được gọi là sóng ABC.

Mỗi con sóng chứa những sóng nhỏ tuân theo qui luật của lý thuyết Elliott. Một đợt sóng chủ hoàn chỉnh bao gồm 89 sóng, trong khi đợt sóng điều chỉnh hoàn chỉnh có 55 sóng.

LÝ THUYẾT SÓNG ELLIOTT

SÓNG CHỦ 1.

Đợt sóng đầu tiên này xuất phát từ thị trường con gấu (suy thoái), nên sóng 1 ít khi được nhận biết ngay từ đầu. Thông tin về các công ty niêm yết vẫn tiêu cực. Trước khi sóng 1 xảy ra, thị trường chủ yếu suy thoái. Nên nhiều nhà phân tích kỹ thuật không nhận ra sự xuất hiện của sóng số 1 này.

SÓNG CHỦ 2.

Sóng chủ 2 sẽ điều chỉnh sóng 1, nhưng điểm thấp nhất của sóng 2 không bao giờ vượt qua điểm xuất phát đầu tiên của sóng 1. Thông tin cho thị trường vẫn chưa khả quan. Thị trường giảm xuống ở cuối sóng 2 để kiểm tra độ thấp của thị trường. Những người theo phái con gấu vẫn tin rằng thị trường con gấu vẫn đang ngự trị. Khối lượng giao dịch sẽ ít hơn sóng 1. Giá sẽ điều chỉnh giảm và thường nằm trong khoảng 0.382 đến 0.618 của mức cao nhất của sóng 1.

Tin mới: 🏆  Panic sell là gì? Tâm lý thị trường đằng sau panic sell

SÓNG CHỦ 3.

Thường thì đây là đợt sóng mạnh và lớn nhất trong xu hướng tăng giá. Khi sóng 3 bắt đầu, thị trường vẫn tiếp tục nhận thông tin tiêu cực, do đó nhiều nhà kinh doanh không kịp chuẩn bị để mua vào. Khi sóng 3 ở giữa, thị trường bắt đầu nhận thông tin cơ bản tích cực và các nhà phân tích bắt đầu điều chỉnh kỳ vọng thu nhập. Mặc dù có những điều chỉnh nhỏ trong sóng 3, giá cả tăng nhanh. Điểm cao nhất của sóng 3 thường cao hơn điểm cao nhất của sóng 1 theo tỷ lệ 1,618:1.

SÓNG CHỦ 4.

Đây thực sự là một đợt điều chỉnh sóng rất đáng chú ý. Giá có xu hướng giảm và đôi khi có những sóng răng cưa kéo dài. Sóng thứ 4 thường điều chỉnh sóng thứ 3 với mức từ 0.382 đến 0.618 của sóng thứ 3. Khối lượng giao dịch trong sóng thứ 4 thấp hơn so với sóng thứ 3. Đây là thời điểm thích hợp để mua vào nếu nhà đầu tư nhận ra tiềm năng tiếp tục tăng của sóng thứ 5. Tuy nhiên, việc xác định điểm dừng của sóng thứ 4 là một trong những thách thức của các nhà phân tích kỹ thuật theo trường phái sóng Elliot.

SÓNG CHỦ 5.

Đây là đợt sóng cuối cùng của 5 con sóng “chủ”. Thông tin tích cực tràn lan khắp thị trường và mọi người đều tin rằng thị trường đang trong giai đoạn tăng trưởng. Khối lượng giao dịch trong sóng 5 khá lớn, tuy nhiên thông thường vẫn nhỏ hơn sóng 3. Đáng chú ý là những nhà kinh doanh không chuyên nghiệp thường mua vào gần cuối sóng 5. Khi sóng 5 kết thúc, thị trường nhanh chóng chuyển hướng.

Tin mới: 🏆  Cách làm thẻ ATM ngân hàng Techcombank online miễn phí

LÝ THUYẾT SÓNG ELLIOTT

SÓNG ĐIỀU CHỈNH A.

Sóng hiện tại đánh dấu sự khởi đầu cho chuỗi sóng điều chỉnh A, B, C. Trong giai đoạn sóng A, thông tin cơ bản vẫn khá lạc quan. Mặc dù giá cả giảm, nhưng đa số các nhà kinh doanh vẫn cho rằng thị trường đang trong giai đoạn tăng trưởng. Khối lượng giao dịch tăng đều theo sóng A.

SÓNG ĐIỀU CHỈNH B.

Giá đã tăng trở lại và hiện đang ở mức cao hơn so với điểm cuối sóng A. Sóng B được coi là phần tiếp theo của thị trường đang tăng. Đối với những người theo phương pháp phân tích kỹ thuật truyền thống, điểm B thường được xem là vai phải của mô hình “Đầu và Vai ngược”. Thường thì khối lượng giao dịch trong sóng B sẽ thấp hơn sóng A. Tại thời điểm này, mặc dù không có thông tin tích cực mới về các công ty, nhưng cũng chưa có thông tin tiêu cực.

SÓNG ĐIỀU CHỈNH C.

Giá đang giảm nhanh hơn so với các đợt sóng trước. Khối lượng giao dịch đang tăng. Hầu hết mọi nhà kinh doanh và nhà đầu tư đều nhận thấy sự chi phối của “gấu ngủ” trên thị trường, đặc biệt là trong đợt sóng nhỏ thứ ba của sóng C. Sóng C thường có quy mô lớn như sóng A. Điểm thấp nhất của sóng C ít nhất bằng điểm thấp nhất của sóng A nhân với 1.618.

LÝ THUYẾT SÓNG ELLIOTT

  • Sóng 2 không được sửa đổi quá điểm khởi đầu của sóng 1.
  • Sóng 3 không bao giờ là sóng thấp nhất.
  • Sóng số 4 không được đi vào khu vực sóng số 1.
  • Tin mới: 🏆  Sàn OTC là gì? 5 điều cần biết về thị trường OTC!

    LÝ THUYẾT SÓNG ELLIOTT

  • Khi sóng ba là sóng dài nhất, sóng năm sẽ gần bằng với sóng một.
  • Sóng 2 và sóng 4 sẽ thay phiên nhau. Nếu sóng 2 là sóng hiệu chỉnh phức tạp và mạnh, thì sóng 4 sẽ là sóng hiệu chỉnh đơn giản và phẳng, hoặc ngược lại.
  • Sau 5 sóng đẩy tăng, sóng hiệu chỉnh (A, B, C) thường kết thúc tại vùng đáy của sóng 4 trước đó.
  • LÝ THUYẾT SÓNG ELLIOTT

    CÁC MỨC ĐỘ SÓNG ELLIOTT.

    Tùy theo thời gian mà độ lớn của sóng sẽ được sắp xếp theo thứ tự sau đây:

  • Grand Supercycle: mức độ sóng siêu chu kỳ cao, sóng kéo dài trong nhiều thập kỷ, đôi khi cả thế kỷ.
  • Supercycle: mức độ sóng siêu chu kỳ kéo dài từ vài năm đến vài thập kỷ.
  • Cycle: mức độ sóng chu kỳ kéo dài từ 1 đến vài năm.
  • Primary: cấp độ sóng trào chính kéo dài từ vài tháng đến 2 năm.
  • Intermediate: cấp độ sóng trung hạn kéo dài từ vài tuần đến vài tháng.
  • Minor: mức độ sóng nhỏ kéo dài trong vài tuần.
  • Minute: cấp độ sóng nhỏ kéo dài trong vài ngày.
  • Minuette: mức sóng rất nhỏ kéo dài trong vài giờ.
  • Subminutte: mức độ sóng siêu nhỏ kéo dài trong vài phút.
  • LÝ THUYẾT SÓNG ELLIOTT

    Vẽ biểu đồ sóng.

  • Sơ đồ sóng rất ngắn hạn (Very Short Term) Sử dụng biểu đồ 10 phút.
  • Khoảng thời gian quan sát: 5 phút đến 1 giờ.
  • Kỹ thuật hỗ trợ: Phân tích (các chỉ báo, Stochastic, RSI) biểu đồ 1 phút.
  • LÝ THUYẾT SÓNG ELLIOTT

    Bản đồ sóng ngắn ngắn.

    Tin mới: 🏆  Bí quyết khắc phục sự cố không nhận được mã xác minh Gmail
  • Áp dụng biểu đồ 1 giờ (H1).
  • Thời gian quan sát dự kiến: từ 1 đến 3 ngày.
  • Kỹ thuật hỗ trợ: Sử dụng phân tích đồ thị 1 phút và 10 phút để xác định thời điểm bắt đầu và kết thúc giao dịch. Sử dụng phân tích đồ thị 1 giờ (H1) và đồ thị ngày (Daily) để định hướng giao dịch.
  • LÝ THUYẾT SÓNG ELLIOTT

  • Sử dụng biểu đồ hàng ngày (Daily).
  • Khoảng thời gian quan sát: 3 tuần đến một tháng.
  • Công cụ hỗ trợ kỹ thuật: Sử dụng phân tích dài hạn để giúp phân tích sóng. Chú ý đến sự biến đổi của Stochastic trong 10 ngày và 20 ngày.
  • LÝ THUYẾT SÓNG ELLIOTT

  • Sử dụng biểu đồ hàng tuần (Weekly).
  • Thời gian quan sát: từ 3 đến 6 tháng hoặc thậm chí còn lâu hơn. Kỹ thuật hỗ trợ: sử dụng phân tích dài hạn để giúp phân tích sóng.
  • LÝ THUYẾT SÓNG ELLIOTT

    Tập hợp và biên soạn: Fibonacci Academy.

    Hãy tham gia ngay các khóa học của Fibonacci Academy để tăng cường khả năng đầu tư của bạn. Với mức học phí phải chăng, bạn sẽ có cơ hội rèn luyện kỹ năng thực chiến và trở nên độc lập hơn. Đầu tư cho tri thức là quyết định thông minh nhất.

    Add a comment