Răn đe (Deterence)

Răn đe (Deterence)

Tài Chính
23/09/2023 by ACRANUP Network
325
Sử dụng răn đe là một biện pháp nhằm ngăn chặn đối thủ thực hiện một hành động cụ thể bằng cách đe dọa sử dụng vũ lực. Khi bị đe dọa, đối tượng sẽ kiềm chế và giảm động lực thực hiện hành động đó, do nhận thức rằng sẽ phải trả giá đắt
ran-de-deterence-285990

Sử dụng răn đe là một biện pháp nhằm ngăn chặn đối thủ thực hiện một hành động cụ thể bằng cách đe dọa sử dụng vũ lực. Khi bị đe dọa, đối tượng sẽ kiềm chế và giảm động lực thực hiện hành động đó, do nhận thức rằng sẽ phải trả giá đắt nếu hành động dự kiến của mình xảy ra. Răn đe được coi là một hình thức thuyết phục trong chiến lược quân sự. Trong thực hiện chiến lược răn đe, quốc gia răn đe phải quyết định hành động của đối phương xứng đáng được đáp trả và mức độ đáp trả cần đủ để khiến đối phương cảm thấy đủ sợ hãi, không dám thực hiện hành động đó.

Chiến lược răn đe thành công hay không phụ thuộc vào ba yếu tố cơ bản. Đầu tiên, thông điệp răn đe phải được truyền đạt một cách rõ ràng đối với đối tác. Thứ hai, hành động trừng phạt phải được thực hiện một cách quyết liệt cùng với việc răn đe. Nói cách khác, răn đe phải khiến đối tác tin rằng hậu quả của việc bị trừng phạt sẽ lớn hơn nhiều so với lợi ích mà họ có thể đạt được từ việc thực hiện hành động đó. Thứ ba, răn đe phải được đưa ra một cách đáng tin cậy. Điều này có nghĩa là đối tác bị răn đe phải thực sự tin rằng hành động của mình sẽ bị trừng phạt như đã được đe dọa. Mức độ đáng tin cậy của răn đe phụ thuộc vào năng lực, ý chí và uy tín của người đưa ra răn đe.

Tin mới: 🏆  Tầm hạn quản trị là gì? Đặc trưng của tầm hạn quản trị

Vì vậy, khi thực hiện chiến lược răn đe, quốc gia phải thuyết phục đối phương về năng lực và ý chí thực hiện việc trừng phạt. Phía bị răn đe cần đánh giá khả năng đối phương hiện thực hóa lời đe dọa. Một chiến lược răn đe thành công phụ thuộc vào việc đối tượng bị răn đe hành động một cách duy lý, đánh giá năng lực và ý chí của phía đưa ra răn đe, tính toán được lợi ích và thiệt hại khi tiến hành hành động bất chấp răn đe của đối phương. Điều này làm răn đe khác biệt với phòng thủ trong chiến lược quân sự. Phòng thủ tập trung vào năng lực quân sự, trong khi răn đe liên quan nhiều đến ý định của các bên. Phòng thủ ngăn cản đối phương đạt được mục tiêu sau khi đã bắt đầu hành động, trong khi răn đe nhằm đe dọa trừng phạt đối phương để từ bỏ ý định thực hiện hành động nhất định.

Trong quá khứ, các nước mạnh thường sử dụng chiến lược răn đe để đạt được mục tiêu chính trị và kinh tế mà không cần sử dụng sức mạnh quân sự. Ví dụ, vào năm 1938, Đức Quốc xã đã gửi một thông điệp đòi Áo cho phép Đảng Quốc xã Áo hoạt động và tha tù cho tất cả các thành viên của Đảng. Nếu không, Đức sẽ tiến hành các hoạt động quân sự chống lại Áo. Kết quả, thủ tướng Áo Schuschnigg đã từ chức và luật sư Seyss-Inquart, người ủng hộ Đảng Quốc xã, đã lên nắm quyền và đáp ứng tất cả các yêu cầu của Đức.

Tin mới: 🏆  Sell In May là gì? Cách đầu tư hiệu quả với chiến lược Sell in May
Thuyết “Hòa bình bằng sức mạnh nguyên tử”
Đây là một lý thuyết trong quan hệ quốc tế xuất hiện trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh do các nhà hiện thực mà tiêu biểu là Kenneth N. Waltz phát triển. Nó cho rằng sự phổ biến của lực lượng răn đe hạt nhân làm cho các quốc gia e dè và không thể gây chiến tranh với nhau, bảo đảm sự tồn tại cho cả những quốc gia nhỏ không có sức mạnh quân sự trong các cuộc chiến tranh quy ước. Lý thuyết này cũng chỉ ra rằng không thể cấm các quốc gia phổ biến vũ khí hạt nhân do các quốc gia sẽ tự tìm cách nghiên cứu chế tạo để bảo đảm sự tồn tại của mình. Lý thuyết này cũng cho rằng kể cả chủ nghĩa khủng bố cũng không sử dụng vũ khí hạt nhân tùy tiện mà các nhóm khủng bố này sẽ hành xử như các quốc gia nhỏ sở hữu vũ khí hạt nhân, chỉ để đảm bảo sự tồn tại của mình. Những lập luận của lý thuyết này gặp rất nhiều chỉ trích. Các nhà lý thuyết chính trị như Scott D. Sagan cho rằng việc phổ biến vũ khí hạt nhân đem lại nhiều bất ổn cho tình hình chính trị quốc tế, đặc biệt là với chủ nghĩa khủng bố hay các quốc gia dân tộc cực đoan vì các nhóm chủ thể này không hoàn toàn duy lý.
Tin mới: 🏆  Trắng tay vì mua đất giấy tờ ba lá

Sau cuộc Chiến tranh thế giới thứ hai và sự bắt đầu của Chiến tranh Lạnh, biện pháp “răn đe” đã mở rộng từ việc áp dụng trong quan hệ giữa các cường quốc và các quốc gia nhỏ hơn thành một chiến lược đối ngoại và quân sự giữa các cường quốc thù địch. Hiệu quả của chiến lược này phụ thuộc vào việc sử dụng vũ khí hạt nhân. Với tính chất hủy diệt và linh hoạt của nó, vũ khí hạt nhân khiến các quốc gia không thể bảo vệ biên giới trước các cuộc tấn công hạt nhân từ đối phương. Tuy nhiên, việc sử dụng vũ khí hạt nhân cũng gây ra tàn phá khủng khiếp, khiến cho hành động xâm lược không còn ý nghĩa. Điều này đã biến vũ khí hạt nhân trở thành phương tiện chủ yếu để răn đe và nâng cao an ninh cho các quốc gia sở hữu nó.

Tuy nhiên, việc áp dụng chiến lược răn đe hạt nhân đã gây ra nhiều tranh cãi. Nguyên nhân chính là vì chưa có trường hợp nào hai quốc gia sở hữu vũ khí hạt nhân đã tiến hành chiến tranh và sử dụng vũ khí hạt nhân chống lại nhau. Điều này làm cho các giả định liên quan đến thuyết răn đe hạt nhân không thể được kiểm chứng trên thực tế. Không ai có thể biết chính xác đối tượng mà việc sở hữu vũ khí hạt nhân nhằm răn đe là gì, hoặc sở hữu bao nhiêu vũ khí hạt nhân là đủ để gây áp lực đối với các quốc gia khác, đặc biệt là những quốc gia cũng sở hữu vũ khí hạt nhân. Điều này bởi vì mức độ hiệu quả của răn đe phụ thuộc vào nhận thức của bên bị răn đe hơn là bên đưa ra răn đe. Do đó, trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh, các cường quốc, đặc biệt là Liên Xô và Mỹ, đã tiến hành chạy đua vũ trang để tăng cường số lượng vũ khí hạt nhân của mình.

Tin mới: 🏆  Chất thải rắn sinh hoạt gồm những gì? Phân loại, cách xử lý

Sau Chiến tranh Lạnh, mối đe dọa an ninh giữa các cường quốc không còn lớn như trước, thay vào đó, các cường quốc thường áp dụng biện pháp “răn đe” trong quan hệ với các quốc gia nhỏ. Ví dụ, Mỹ đã áp dụng biện pháp răn đe đối với Iraq trước cả hai cuộc Chiến tranh vùng Vịnh, và đối với CHDCND Triều Tiên và Iran về vấn đề hạt nhân. Nga cũng đã sử dụng biện pháp này với Gruzia trước cuộc chiến tranh ngắn ngày vào tháng 8 năm 2008, khi yêu cầu nước này ngừng các hoạt động quân sự trên lãnh thổ Nam Ossetia.

Trong giai đoạn sau Chiến tranh Lạnh, chiến lược răn đe dựa trên sức mạnh hạt nhân đã đối mặt với nhiều thách thức. Các chủ thể phi quốc gia đã đẩy mạnh sự đối đầu giữa hai cực, cùng với sự gia tăng số lượng quốc gia sở hữu vũ khí hạt nhân. Tuy nhiên, bản chất của các chủ thể phi quốc gia không luôn tuân thủ nguyên tắc lý thuyết, làm mất đi hiệu quả của chiến lược răn đe hạt nhân. Hơn nữa, việc tăng số lượng quốc gia sở hữu vũ khí hạt nhân cũng tăng nguy cơ phạm sai lầm trong việc sử dụng vũ khí hạt nhân như một phương tiện răn đe.

Add a comment