Vốn lưu động là gì? Công thức tính vốn lưu động & cách quản lý

Vốn lưu động là gì? Công thức tính vốn lưu động & cách quản lý

Tài Chính
17/09/2023 by ACRANUP Network
330
1. Tổng quan về vốn lưu động là gì? 1.1. Ý nghĩa của vốn lưu động là gì? Vốn lưu động là một chỉ số tài chính được sử dụng để đánh giá khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp. Nó đo lường khả năng của doanh nghiệp trong việc sử dụng tài
von-luu-dong-la-gi-cong-thuc-tinh-von-luu-dong-cach-quan-ly-885619

1. Tổng quan về vốn lưu động là gì?

1.1. Ý nghĩa của vốn lưu động là gì?

Vốn lưu động là một chỉ số tài chính được sử dụng để đánh giá khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp. Nó đo lường khả năng của doanh nghiệp trong việc sử dụng tài sản lưu động để trả nợ và chi trả các khoản phải trả ngắn hạn.

1.2. Tầm quan trọng của vốn lưu động trong hoạt động kinh doanh

  • Đảm bảo thanh toán trong thời gian ngắn.
  • Vốn lưu động đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp. Nó bao gồm việc trả lương cho nhân viên, thanh toán các khoản phải thu và các khoản nợ khác. Đảm bảo thanh toán ngắn hạn là điều cần thiết để duy trì uy tín và sự tin tưởng của đối tác, đồng thời đảm bảo hoạt động của doanh nghiệp diễn ra một cách liên tục và suôn sẻ.

    Tin mới: 🏆  NIM là gì? Cách tính tỷ lệ NIM của ngân hàng (Chuẩn nhất)
    Vốn lưu động đóng vai trò gì?
    Vai trò của vốn lưu động là gì?
  • Nâng cao khả năng đầu tư.
  • Vốn lưu động là nguồn tài chính linh hoạt giúp doanh nghiệp đầu tư vào các dự án mới hoặc mở rộng quy mô sản xuất hiện tại một cách nhanh chóng và hiệu quả. Nếu doanh nghiệp có đủ vốn lưu động, họ có thể sử dụng nó để mua nguyên vật liệu, trang thiết bị, trả lương cho nhân viên hoặc tiến hành quảng bá sản phẩm đến khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả.

  • Đảm bảo sự tiến bộ ổn định.
  • Vốn lưu động đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển bền vững của doanh nghiệp trong thời gian dài. Khi doanh nghiệp có đủ vốn lưu động, nó sẽ có khả năng tài chính để đối phó với các rủi ro bất ngờ, nhanh chóng khắc phục sự cố, nâng cao quy trình sản xuất, đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới, từ đó củng cố vị thế của mình trên thị trường và đạt được sự phát triển bền vững trong tương lai.

    2. Các yếu tố của tài sản lưu động là gì?

    Tiền và các đồng tiền tương đương

  • Tiền: bao gồm tiền mặt trong ngăn kéo, tiền gửi tại ngân hàng và tiền đang di chuyển.
  • Tiền tương đương: đó là những khoản đầu tư ngắn hạn có thời gian thu hồi hoặc đáo hạn không quá 03 tháng tính từ ngày đầu tư, có khả năng chuyển đổi thành một số tiền cụ thể một cách dễ dàng và không có rủi ro trong quá trình chuyển đổi từ ngày mua (ví dụ: kỳ phiếu, tín phiếu kho bạc,…).
  • Tin mới: 🏆  Giới thiệu Chubb Life

    Đầu tư tài chính trong thời gian ngắn

  • Các khoản đầu tư có thời hạn thu hồi vốn dưới 01 năm hoặc trong 01 chu kỳ sản xuất kinh doanh không được tính là tương đương tiền.
  • Các hoạt động bao gồm đầu tư nắm giữ trong thời gian không quá 12 tháng, tiền gửi ngắn hạn và kinh doanh chứng khoán.
  • Các khoản phải thu ngắn hạn

  • Tài sản ngắn hạn là những tài sản mà doanh nghiệp hiện đang bị các đơn vị khác chiếm dụng và dự kiến sẽ thu hồi trong thời gian ngắn, tức là trong vòng 12 tháng hoặc trong chu kỳ kinh doanh thông thường.
  • Bao gồm: phải thu khách hàng, phải thu nội bộ, thanh toán trước người bán, ứng trước cho người lao động,….
  • Sản phẩm dư thừa

  • Các tài sản được giữ trong kho để bán trong quá trình sản xuất kinh doanh bao gồm hàng hóa, sản phẩm đã hoàn thiện và hàng được gửi để bán.
  • Đang trong quá trình sản xuất kinh doanh chưa hoàn thành: bán sản phẩm chưa hoàn chỉnh, chi phí sản xuất kinh doanh chưa hoàn thành.
  • Nguyên liệu, dụng cụ và công cụ được sử dụng trong quá trình sản xuất.
  • >> Xem thêm: Top 7 Phần mềm quản lý tài chính doanh nghiệp giúp quản trị dòng tiền trong doanh nghiệp hiệu quả nhất hiện nay

    3. Công thức tính tài sản lưu động và ý nghĩa chỉ số tài sản lưu động

    3.1. Công thức vốn lưu động trong doanh nghiệp

    Vốn lưu động = Tài sản lưu động – Nợ ngắn hạn

    Ví dụ: Công ty ABC có tài sản dễ dàng chuyển đổi là 100.000 USD và nợ ngắn hạn là 50.000 USD.

    Tin mới: 🏆  Luật bảo vệ môi trường là gì? Những điểm mới đột phá
  • Sử dụng công thức, chúng ta có: Vốn cung cấp = 100.000 USD – 50.000 USD = 50.000 USD.
  • Vậy công ty ABC có vốn tiền mặt là 50.000 USD.
  • Ý nghĩa của chỉ số vốn lưu động là gì?

  • Trong trường hợp tài sản hiện tại của công ty vượt quá nợ ngắn hạn, công ty sẽ có đủ nguồn lực để thanh toán các khoản nợ này và còn dư tiền mặt sau khi bán tất cả các tài sản hiện có.
  • Nếu chỉ số vốn lưu động âm tức là công ty không có đủ tài sản hiện có để trả các khoản nợ hiện tại. Công ty đang có nhiều nợ ngắn hạn hơn nguồn lực ngắn hạn. Vốn lưu động âm là một tín hiệu cho thấy sức khỏe kinh doanh của công ty trong ngắn hạn không tốt, tính thanh khoản thấp và có các vấn đề tiềm ẩn trong việc thanh toán các khoản nợ khi đến hạn.
  • Vốn dự trữ đảm bảo cho tình hình tài chính của doanh nghiệp.
    Vốn lưu động dương đảm bảo cho sức khỏe tài chính doanh nghiệp

    >> Tham khảo thêm: Phân tích 15 Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp nhà quản trị cần nắm rõ

    4. Cách quản lý tài chính lưu động hiệu quả

    Quản lý vốn lưu động đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài chính doanh nghiệp. Mục tiêu của quản lý vốn lưu động là tăng cường lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro, đồng thời đảm bảo tính linh hoạt của các tài sản lưu động.

    Quản lý vốn lưu động đòi hỏi đánh giá và dự báo chính xác nhu cầu tài chính của tổ chức, cùng khả năng sử dụng các công cụ tài chính hiệu quả để quản lý tài sản. Tập trung quá nhiều vào vốn lưu động có thể bỏ lỡ cơ hội đầu tư lâu dài và gặp rủi ro khi sử dụng tài sản lưu động. Ngược lại, tập trung quá nhiều vào đầu tư lâu dài có thể gặp khó khăn trong đáp ứng nhu cầu tài chính ngắn hạn.

    Tin mới: 🏆  Dư nợ là gì? Những hậu quả cần lưu ý khi để dư nợ quá hạn
    Quản lý vốn cung cấp là một nhiệm vụ quan trọng trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
    Quản lý vốn lưu động là nghiệp vụ quan trọng của doanh nghiệp

    Sau đây là những cách quản lý tài chính linh hoạt hiệu quả cho doanh nghiệp.

    4.1. Quản lý quỹ vốn lưu động

    Trong việc quản lý quỹ vốn lưu động, doanh nghiệp cần xác định một mức độ an toàn cho quỹ vốn lưu động nhằm đảm bảo có đủ tiền để thanh toán các khoản phải thu và các khoản chi phí ngắn hạn.

    Trong quá trình quản lý quỹ vốn lưu động, doanh nghiệp cần thiết lập một kế hoạch chi tiết để sử dụng quỹ vốn lưu động. Kế hoạch này phải xác định rõ mục đích sử dụng quỹ, các khoản chi phí cần thanh toán, mức độ ưu tiên của các khoản chi phí và thời gian dự kiến để hoàn thành chúng.

    Doanh nghiệp cần lập một kế hoạch tài chính chi tiết để đảm bảo duy trì quỹ vốn lưu động ở mức an toàn. Kế hoạch này phải xác định rõ mức độ tài trợ ngoại tệ, vốn chủ sở hữu, vốn vay ngắn hạn và các nguồn tài chính khác.

    Trải nghiệm các chức năng quản lý tài sản của 1Office.

    4.2. Tối ưu hoá vòng quay tiền mặt

    Quản lý vốn lưu động không chỉ tập trung vào việc tăng cường nguồn vốn mà còn nhằm tối ưu hóa quá trình thu chi tiền mặt để đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra thuận lợi.

    Doanh nghiệp có thể giảm thiểu chi phí vận hành, tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả hoạt động bằng cách tối ưu hoá chu trình tiền mặt. Điều này cũng giúp giảm nguy cơ mất mát tài sản do các khoản chi đột xuất.

    Tin mới: 🏆  Đa cộng tuyến là gì? Nguyên nhân, hậu quả và cách phát hiện, khắc phục

    4.3. Đề xuất các chiến lược tài chính hợp lý

    Việc quản lý vốn lưu động đòi hỏi sự sáng tạo trong việc đề xuất các chiến lược tài chính hợp lý để đáp ứng nhu cầu vốn của doanh nghiệp và tối đa hóa lợi nhuận. Các chiến lược này có thể bao gồm tăng cường nguồn vốn, tối ưu hóa việc sử dụng vốn, tăng cường chu kỳ thu hồi vốn, tăng cường các hoạt động kinh doanh sinh lời như bán tài sản, tái cấu trúc doanh nghiệp, và hợp tác đầu tư với các đối tác đáng tin cậy.

    4.4. Xác định và lập kế hoạch tài chính

    Hoạt động quản lý vốn lưu động đòi hỏi việc đưa ra dự báo và kế hoạch tài chính. Nhờ dự báo và kế hoạch tài chính, doanh nghiệp có thể đưa ra những quyết định tài chính hợp lý như tăng vốn đầu tư, giảm chi phí, trả nợ đúng hạn, nâng cao hoạt động kinh doanh và lập kế hoạch tài trợ trong tương lai.

    4.5. Đánh giá hiệu quả quản lý vốn lưu động

    Đánh giá hiệu quả quản lý vốn lưu động trong doanh nghiệp là quá trình đo lường kết quả của các hoạt động quản lý vốn lưu động. Có nhiều phương pháp khác nhau để đo lường hiệu quả quản lý vốn lưu động, tùy thuộc vào mục đích đo lường và đặc điểm của doanh nghiệp. Dưới đây là một số phương pháp đo lường hiệu quả quản lý vốn lưu động:

    Tin mới: 🏆  Tính khả thi và Khả thi: Sự khác biệt và So sánh
  • Chỉ số vòng quay vốn lưu động (Current Ratio) là một chỉ số cho thấy khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp. Nó được tính bằng cách chia tổng giá trị các tài sản lưu động cho tổng giá trị các nợ phải trả ngắn hạn. Một chỉ số vòng quay vốn lưu động càng cao thì khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp càng tốt.
  • Chỉ số Payable Turnover đo tần suất chi trả các khoản nợ phải trả của doanh nghiệp. Nó được tính bằng tổng giá trị các khoản nợ phải trả chia cho tổng giá trị các chi phí phải trả. Nếu chỉ số này càng thấp, tức là doanh nghiệp chi trả các khoản nợ phải trả càng nhanh.
  • Chỉ số vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover) đo tần suất xuất nhập kho của doanh nghiệp, được tính bằng tổng giá trị hàng tồn kho chia cho chi phí hàng bán. Điều này cho biết doanh nghiệp có xuất nhập kho nhanh chóng hay không.
  • Chỉ số ROI (Return on Investment) là lợi nhuận thu được trên một đồng vốn lưu động, được tính bằng cách chia lợi nhuận trước thuế cho giá trị vốn lưu động.
  • Để có thêm thông tin về vốn lưu động và cách quản lý vốn lưu động hiệu quả, bạn có thể đọc bài viết trên trang web 1Office. Ngoài ra, chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn miễn phí và trải nghiệm phần mềm quản lý doanh nghiệp chuyên nghiệp. Để biết thêm chi tiết, vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin sau:

    Add a comment