Tài sản vô hình là gì? Xác định giá trị tài sản vô hình.

Tài sản vô hình là gì? Xác định giá trị tài sản vô hình.

Tài Chính
22/09/2023 by ACRANUP Network
335
Việc xác định giá trị tài sản vô hình là quan trọng để định giá các loại tài sản vô hình theo quy định của pháp luật và thị trường tại một địa điểm và thời điểm nhất định. Điều này được thực hiện thông qua các phương pháp thẩm định giá phục vụ cho
tai-san-vo-hinh-la-gi-xac-dinh-gia-tri-tai-san-vo-hinh-491553

Việc xác định giá trị tài sản vô hình là quan trọng để định giá các loại tài sản vô hình theo quy định của pháp luật và thị trường tại một địa điểm và thời điểm nhất định. Điều này được thực hiện thông qua các phương pháp thẩm định giá phục vụ cho mục đích cụ thể và theo tiêu chuẩn thẩm định giá. Việc xác định giá trị tài sản vô hình có vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin về giá trị tài sản vô hình, đồng thời tạo nền tảng cho các giao dịch kinh tế và hoạt động liên quan. Với xu hướng sử dụng tài sản vô hình làm động lực chính để phát triển doanh nghiệp và kinh tế, việc thẩm định giá tài sản vô hình ngày càng được quan tâm. Do đó, xác định giá trị tài sản vô hình trở nên cần thiết để giúp các cơ quan Nhà nước, tổ chức, doanh nghiệp và cá nhân đưa ra các quyết định chính xác về đầu tư, kinh doanh và mua bán tài sản vô hình trên thị trường một cách minh bạch.

1. Khái niệm tài sản không hình thức.

Theo Tiêu chuẩn thẩm định giá số 13, tài sản vô hình là những tài sản không có hình thái vật chất nhưng có khả năng tạo ra các quyền, lợi ích kinh tế và phải đáp ứng các điều kiện sau đây đồng thời:

  • Không có hình thái vật chất; tuy nhiên, một số tài sản không vật chất có thể được lưu giữ trong hoặc trên các thực thể vật chất, nhưng giá trị của các thực thể vật chất này không quan trọng so với giá trị của tài sản không vật chất.
  • Có thể xác định và có chứng cứ cụ thể về tài sản vô hình (như hợp đồng, chứng chỉ, hồ sơ đăng ký, đĩa mềm máy tính, danh sách khách hàng, báo cáo tài chính, v.V.).
  • Có khả năng tạo lợi tức cho người sở hữu.
  • Giá trị của tài sản không vật có thể đo lường được.
  • Theo tiêu chuẩn thẩm định giá quốc tế (IVS 2013), tài sản vô hình là loại tài sản phi tiền tệ, không có hình thái vật chất nhưng có thể biểu lộ thông qua các đặc điểm kinh tế. Tài sản vô hình mang lại quyền và lợi ích kinh tế cho người sở hữu. Nó bao gồm hai loại: loại có thể nhận biết được và loại không thể nhận biết được (còn được gọi là “Goodwill”). Theo IVS 2013, “Goodwill” bao gồm bất kỳ lợi ích kinh tế trong tương lai phát sinh từ một doanh nghiệp, một lợi ích trong doanh nghiệp hoặc từ việc sử dụng một nhóm các tài sản, mà lợi ích kinh tế này không thể tách biệt được. Các khái niệm này được chấp nhận rộng rãi trong nhiều Tiêu chuẩn thẩm định giá khác.

    Tin mới: 🏆  Lợi tức là gì? Tất tần tật kiến thức về lợi tức cho nhà đầu tư mới

    Chuẩn mực kế toán quốc tế số 38 (IAS 38) định nghĩa tài sản vô hình là tài sản không có hình thái vật chất và không có giá trị tiền tệ, nhưng vẫn có thể nhận biết được. Tài sản vô hình có thể được xác định riêng biệt với thực thể hoặc có thể phát sinh từ các quyền hợp đồng hoặc quyền khác theo luật pháp.

    Tiêu chuẩn thống nhất về hành nghề thẩm định giá chuyên nghiệp (USPAP) của Appraisal Foundation đã đưa ra định nghĩa về tài sản vô hình dựa trên việc liệt kê các loại tài sản không có hình thái vật chất, bao gồm quyền thương mại (franchises), nhãn hiệu, sáng chế, “goodwill”, cổ phần, cổ phiếu và hợp đồng. USPAP tập trung vào khía cạnh không có hình thái vật chất của tài sản vô hình và không đặt nặng yếu tố “phi tiền tệ”. Ngoài ra, USPAP cũng công nhận cổ phần và cổ phiếu là những tài sản vô hình. Khái niệm này được sử dụng rộng rãi ở Hoa Kỳ và Canada.

    Theo Investopedia, tài sản vô hình là những tài sản không thể nhìn thấy hoặc chạm vào, nhưng vẫn mang lại giá trị cho chủ sở hữu. Mặc dù không thể cầm nắm được, tài sản vô hình vẫn có thể cung cấp một giá trị kinh tế gần đúng.

    2. Phân loại tài sản không hữu hình.

    Theo tiêu chuẩn thẩm định giá số 13, tài sản vô hình được phân loại thành 4 loại chính bao gồm: tài sản trí tuệ, các quyền, các mối quan hệ và các nhóm tài sản vô hình khác.

    (1). Tài sản trí tuệ là một loại đặc biệt của tài sản vô hình do được luật pháp bảo vệ khỏi việc sử dụng trái thẩm quyền của người khác. Tài sản trí tuệ bao gồm quyền sở hữu trí tuệ theo quy định của pháp luật về sở hữu trí tuệ như nhãn hiệu, thương hiệu, chỉ dẫn địa lý, sáng chế, tên gọi xuất xứ, tên thương mại, bí mật kinh doanh, phát minh khoa học, sáng kiến, quyền tác giả và bản quyền.

    (2). Mỗi doanh nghiệp đều có quyền riêng của mình. Những quyền này có thể tồn tại theo các điều kiện của một hợp đồng, có thể được thể hiện bằng văn bản hoặc không, có thể là giấy phép hoạt động do cơ quan có thẩm quyền cấp, các hợp đồng thuê mượn, hợp đồng cung ứng, hợp đồng phân phối, hợp đồng cung cấp, hoặc các thỏa thuận đặc biệt khác. Giá trị của “Quyền” phụ thuộc vào lợi ích tài chính mà các quyền này mang lại. Quyền có thể mang lại lợi ích kinh tế cho các bên liên quan, được quy định cụ thể trong hợp đồng dân sự theo quy định của pháp luật, ví dụ như quyền thương mại, quyền khai thác khoáng sản,…;.

    Tin mới: 🏆  Viện trợ nước ngoài (Foreign aid) là gì? Bản chất của viện trợ nước ngoài

    (3). Các doanh nghiệp hiện nay đều phải xây dựng quan hệ với các đơn vị, tổ chức, chủ thể và cá nhân bên ngoài. Mối quan hệ này không chỉ đơn thuần là hợp đồng mà còn đóng vai trò quan trọng đối với doanh nghiệp. Các mối quan hệ phi hợp đồng mang lại lợi ích kinh tế cho các bên, như quan hệ với khách hàng, nhà cung cấp, tổ chức và cá nhân có ảnh hưởng lớn đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. Ví dụ, danh sách khách hàng, cơ sở dữ liệu… Đều góp phần quan trọng trong việc này.

    (4). Nhóm tài sản vô hình này thường được gọi là “uy tín kinh doanh”, “thương hiệu” hoặc “lợi thế thương mại”. Các tài sản này được hình thành từ sự kết hợp của nhiều yếu tố như tên tuổi, danh tiếng, sự hỗ trợ từ khách hàng, vị trí địa lý, sản phẩm và các yếu tố tương tự khác, tạo ra lợi thế kinh tế. Không có phương pháp đánh giá chính xác cho đóng góp của từng yếu tố riêng lẻ, nhưng có thể ước lượng sự đóng góp tổng thể của nhóm này vào doanh thu tăng thêm của doanh nghiệp. Các tài sản vô hình khác thỏa mãn các điều kiện như không có hình dạng vật chất và có khả năng tạo ra quyền lợi kinh tế.

    3. Vai trò xác định giá trị của tài sản không hình thể.

    Trong quá trình mua bán và chuyển nhượng tài sản không vật, việc xác định giá trị của chúng đóng vai trò quan trọng trong việc đàm phán giá cả giữa các bên. Giá trị tài sản không vật có thể là giá tối đa mà người mua nên trả hoặc giá hợp lý mà người bán đưa ra để thương lượng.

    Tài sản không hữu hình chiếm tỷ trọng quan trọng trong giá trị tổng của doanh nghiệp. Vì vậy, trong quá trình mua bán, sáp nhập doanh nghiệp, việc xác định giá trị của tài sản không hữu hình là rất quan trọng để đàm phán và thực hiện giao dịch.

    Tài sản vô hình đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin về giá trị của chúng, tạo cơ sở cho các giao dịch kinh tế và hoạt động liên quan.

    Trong sự phát triển của doanh nghiệp, vai trò của tài sản vô hình đóng một vai trò quan trọng trong việc nhận diện và phát triển. Với sự phụ thuộc ngày càng lớn vào tài sản trí tuệ, đặc biệt là trong thời đại công nghiệp 4.0 đang phát triển mạnh mẽ, giá trị của doanh nghiệp ngày càng được xác định bởi các tài sản này.

  • Tài sản vô hình đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng cạnh tranh và xây dựng hình ảnh của doanh nghiệp, thu hút sự quan tâm của khách hàng, nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm và dịch vụ, cũng như mở rộng thị phần.
  • Các yếu tố vô hình như công nghệ, phần mềm và lao động kỹ thuật cao đóng góp vào sự thành công của doanh nghiệp bằng cách tạo ra giá trị tài sản vô hình và tuân thủ các quy định về sở hữu trí tuệ.
  • Tài sản vô hình đóng vai trò quan trọng trong sản xuất, kinh doanh và phát triển kinh tế, thu hút đầu tư từ nước ngoài. Các nước phát triển ngày càng chú trọng đầu tư vào tài sản vô hình hơn là tài sản hữu hình.
  • Tin mới: 🏆  Lợi nhuận giữ lại thể hiện ở đâu trên bảng cân đối kế toán?

    4. Mục tiêu xác định giá trị tài sản không vật.

    Mục đích xác định giá trị tài sản vô hình là để đáp ứng nhu cầu sử dụng tài sản vô hình trong một công việc cụ thể. Việc xác định giá trị tài sản vô hình quyết định việc sử dụng tài sản này cho mục đích gì. Nó phản ánh những lợi ích mà tài sản vô hình mang lại cho chủ sở hữu trong mỗi công việc hoặc giao dịch được xác định. Trong nền kinh tế thị trường, mục đích xác định giá trị tài sản vô hình phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau.

  • Xác định giá trị của tài sản phi vật chất khi mua, bán, chuyển nhượng hoặc cấp phép sử dụng.
  • Xác định giá trị các tài sản phi vật thể được mua lại, hợp nhất, bán một phần hoặc toàn bộ công ty.
  • Cung cấp dữ liệu hỗ trợ cho việc điều hành công ty.
  • Cầm cố tài sản không hình thức để vay tiền từ ngân hàng.
  • Việc xác định giá trị của tài sản vô hình trong việc góp vốn, phân chia lợi nhuận, giải quyết tranh chấp liên quan đến tài sản vô hình và đối phó với tố tụng phá sản.
  • Báo cáo thuế, báo cáo tài chính.
  • Xác định giá trị tài sản không hữu hình phục vụ các mục đích khác theo quy định của pháp luật.
  • 5. Cách tiếp cận để xác định giá trị của tài sản không vật.

    Các phương pháp xác định giá trị tài sản vô hình theo tiêu chuẩn thẩm định giá số 13 bao gồm: phương pháp so sánh từ thị trường, phương pháp chi phí tái tạo và chi phí thay thế từ chi phí, phương pháp Tiền sử dụng tài sản vô hình, phương pháp lợi nhuận vượt trội và phương pháp thu nhập tăng thêm từ thu nhập. Thẩm định viên cần căn cứ vào từng loại tài sản vô hình, mục đích xác định giá trị, hồ sơ pháp lý và tài liệu thông tin thu thập được để đưa ra phương pháp xác định giá trị tài sản vô hình phù hợp.

    Tin mới: 🏆  Sell In May là gì? Cách đầu tư hiệu quả với chiến lược Sell in May

    5.1. Phương pháp đối chiếu.

    Tìm giá trị của tài sản vô hình bằng cách so sánh với các tài sản tương tự trên thị trường. Để định giá tài sản vô hình, ta sẽ phân tích và so sánh thông tin với các tài sản tương tự đã được giao dịch trên thị trường.

    Phân tích kỹ lưỡng và lựa chọn những đặc điểm quan trọng, cũng như đánh giá sự tương đồng giữa tài sản vô hình và tài sản vô hình cần được định giá.

  • Các quyền liên quan đến sở hữu tài sản không hình thể.
  • Các điều khoản về tài chính liên quan đến việc mua bán, hoặc chuyển nhượng quyền sử dụng.
  • Lĩnh vực ngành nghề mà tài sản không vật chất đang được ứng dụng.
  • Địa lý và khu vực có tác động đến việc sử dụng tài sản không hình thức.
  • Những yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ kinh tế còn lại của tài sản không vật.
  • Những đặc điểm khác của tài sản không vật.
  • Giá trị của tài sản vô hình cần thẩm định giá được xác định căn cứ vào việc so sánh, phân tích thông tin của các tài sản vô hình tương tự có giá giao dịch trên thị trường. Phân tích kỹ lưỡng và lựa chọn những đặc điểm quan trọng, cũng như đánh giá sự tương đồng giữa tài sản vô hình và tài sản vô hình cần được định giá. Các quyền liên quan đến sở hữu tài sản không hình thể. Các điều khoản về tài chính liên quan đến việc mua bán, hoặc chuyển nhượng quyền sử dụng. Lĩnh vực ngành nghề mà TSVH đang được sử dụng; Địa lý và khu vực có tác động đến việc sử dụng tài sản không hình thức. Những yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ kinh tế còn lại của tài sản không vật. Những đặc điểm khác của tài sản không vật.

    Thẩm định viên sử dụng ít nhất ba tài sản vô hình tương tự để so sánh. Nếu chỉ có thông tin về hai tài sản vô hình tương tự đã được giao dịch trên thị trường, thì kết quả thẩm định giá từ cách tiếp cận thị trường chỉ được sử dụng để kiểm tra và so sánh với kết quả thẩm định giá từ cách tiếp cận khác.

    5.2. Phương pháp chi phí phục hồi.

    Xác định giá trị của tài sản vô hình bằng phương pháp chi phí tái tạo là xác định giá trị của một tài sản vô hình bằng cách tính toán chi phí tạo ra một tài sản tương đồng khác với tài sản vô hình cần định giá, dựa trên giá thị trường hiện tại. Phương pháp này thuộc vào hướng tiếp cận từ chi phí.

    Tài sản vô hình được tính bằng cách trừ chi phí tái tạo và giá trị hao mòn lũy kế, sau đó cộng thêm lợi nhuận của nhà sản xuất.

    Tin mới: 🏆  Chỉ số VN-Index là gì? Cách tính và phân biệt VN-Index & VN30

    5.3. Phương pháp thay thế chi phí.

    Phương pháp chi phí thay thế là một cách để xác định giá trị của một tài sản vô hình bằng cách tính toán chi phí để thay thế tài sản đó bằng một tài sản khác có chức năng và công dụng tương tự, dựa trên giá thị trường hiện tại. Phương pháp này thuộc về cách tiếp cận từ chi phí.

    Tài sản vô hình được tính bằng cách trừ đi chi phí thay thế và cộng thêm lợi nhuận của nhà sản xuất.

    Khi định giá tài sản vô hình bằng phương pháp chi phí thay thế, thẩm định viên cần xem xét các yếu tố sau: Các đặc điểm có thể đo lường được của tài sản thay thế và tài sản đang được định giá; Sự khác biệt về thời điểm đánh giá chi phí thay thế so với thời điểm định giá.

    5.4. Phương pháp Tiền sử dụng các tài sản không hình thức.

    Tài sản vô hình có giá trị được tính dựa trên giá trị hiện tại của dòng tiền thu được từ việc cho phép sử dụng tài sản vô hình. Phương pháp tính giá trị này được áp dụng từ cách tiếp cận thu nhập.

    Phương pháp này giả định rằng khi không sở hữu tài sản vô hình, tổ chức hoặc cá nhân phải trả tiền để sử dụng nó. Do đó, phương pháp này đánh giá giá trị của tài sản vô hình bằng cách tính toán số tiền tiết kiệm khi sở hữu tài sản vô hình.

    Phương pháp này thực hiện bằng cách lấy giá trị tương lai của dòng tiền và trừ đi khoản tiền sử dụng tài sản vô hình đã trừ thuế (nếu có), từ đó tiết kiệm được.

    Việc tính toán dòng tiền sử dụng tài sản vô hình, thuế, chi phí duy trì và các khoản chi phí hỗ trợ khác cần được nhất quán. Cụ thể, nếu tổ chức cá nhân sở hữu tài sản vô hình phải chịu trách nhiệm trả chi phí duy trì (ví dụ như chi phí quảng cáo hoặc chi phí nghiên cứu duy trì và phát triển), thì việc tính toán tiền sử dụng tài sản vô hình và dòng tiền trả để sử dụng tài sản vô hình cũng phải bao gồm các chi phí này. Ngược lại, nếu chi phí duy trì không được tính vào tiền sử dụng tài sản vô hình, thì chi phí này cần được loại bỏ khỏi dòng tiền trả để sử dụng tài sản vô hình.

    5.5. Phương pháp có lợi nhuận vượt trội.

    Phương pháp lợi nhuận vượt trội ước tính giá trị của tài sản vô hình dựa trên sự khác biệt trong lợi nhuận mà một doanh nghiệp có được khi sử dụng và khi không sử dụng tài sản này. Phương pháp này thuộc cách tiếp cận từ thu nhập.

    Tin mới: 🏆  Số tiền Bảo hiểm và phí Bảo hiểm được định nghĩa như thế nào?

    Trong phương pháp lợi nhuận vượt trội, giá trị tài sản vô hình được đánh giá dựa trên sự khác biệt giữa giá trị hiện tại của hai dòng tiền chiết khấu. Điều này áp dụng trong hai trường hợp: khi tài sản vô hình được sử dụng để tạo thu nhập vượt trội cho chủ thể và khi chủ thể không sử dụng tài sản vô hình cần đánh giá giá trị.

    5.6. Phương thức kiếm thêm thu nhập.

    Phương pháp tăng thu nhập xác định giá trị của tài sản vô hình bằng cách tính toán giá trị hiện tại của các dòng tiền được cho là phát sinh từ đóng góp của tài sản vô hình, sau khi loại bỏ tỷ lệ dòng tiền phát sinh từ các tài sản khác. Phương pháp này thuộc vào cách tiếp cận từ thu nhập.

    Phương thức tăng thêm thu nhập được thực hiện như sau:

    Để đánh giá giá trị của tài sản vô hình, chúng ta cần ước tính các dòng tiền kỳ vọng mà nó tạo ra. Cách ước tính này là trừ đi từ dòng tiền kỳ vọng đã được đề cập ở trên các khoản đóng góp từ việc sử dụng các tài sản hữu hình, tài sản tài chính và các tài sản vô hình khác ngoài tài sản vô hình cần thẩm định (gọi chung là tài sản đóng góp).

    Các bước tính toán khoản đóng góp của tài sản bao gồm tính phần lợi nhuận từ tài sản đóng góp và phần bù đắp cho khoản đầu tư ban đầu do sự giảm giá trị của tài sản theo thời gian. Khoản thu nhập hợp lý cho tài sản đóng góp được tính toán thông qua các bước sau đây:

  • Bước 1: xác định những tài sản đóng góp vào luồng tiền thu nhập;.
  • Bước 2: ước tính giá trị của những tài sản đóng góp này.
  • Bước 3: Xác định thu nhập từ việc đóng góp tài sản dựa trên tỷ suất lợi nhuận hợp lý và giá trị của các tài sản đóng góp.
  • Phần dư của dòng tiền kỳ vọng sau khi khấu trừ khoản đóng góp được tạo ra bằng cách sử dụng các tài sản đóng góp được tính giá trị hiện tại. Tổng giá trị hiện tại của dòng tiền đã được điều chỉnh này là giá trị của tài sản vô hình cần được định giá.

    Khi thực hiện xác định giá trị của tài sản vô hình, người đánh giá có thể lựa chọn thông tin thu thập để đảm bảo tính chính xác của kết quả đánh giá, từ đó áp dụng các phương pháp và cách tiếp cận phù hợp với từng loại tài sản vô hình.

    Add a comment