Lợi thế thương mại và cách tính lợi thế thương mại

Lợi thế thương mại và cách tính lợi thế thương mại

Tài Chính
23/09/2023 by ACRANUP Network
334
Điều gì là lợi thế thương mại? Hiểu chính xác về ưu điểm thương mại? Những yếu tố cần chú ý khi tính lợi ích thương mại? Làm thế nào để xác định ưu thế thương mại theo quy định hiện tại? Lợi ích kinh doanh là một vấn đề gây tranh cãi rộng rãi
loi-the-thuong-mai-va-cach-tinh-loi-the-thuong-mai-257303

Điều gì là lợi thế thương mại?

Hiểu chính xác về ưu điểm thương mại?

Những yếu tố cần chú ý khi tính lợi ích thương mại?

Làm thế nào để xác định ưu thế thương mại theo quy định hiện tại?

Lợi ích kinh doanh là một vấn đề gây tranh cãi rộng rãi trên toàn cầu. Các cuộc thảo luận tập trung vào nhận thức về lợi ích kinh doanh, bản chất của nó, cách đo lường và ghi nhận.

Việc đo lường lợi thế thương mại liên quan đến các kỹ thuật rất phức tạp do sự chênh lệch cao hơn giữa giá phí hợp nhất và giá trị hợp lý của tài sản thuần có thể xác định được và nợ phải trả của bên bị mua vào ngày mua.

Ưu điểm kinh doanh và phương pháp tính ưu điểm kinh doanh
Lợi thế thương mại và cách tính lợi thế thương mại

Vì vậy, sự không chính xác trong kết quả đo lường sẽ ảnh hưởng đến sự tin cậy của thông tin về LTTM được trình bày trong báo cáo hợp nhất với vai trò là tài sản. Điều này nhằm mục đích thảo luận về việc lựa chọn ngày đo lường và phương pháp đo lường LTTM khi ghi nhận lần đầu.

Lợi thế thương mại đại diện cho những lợi ích kinh tế sẽ phát sinh trong tương lai từ việc mua các tài sản khác trong quá trình hợp nhất kinh doanh mà không thể xác định và ghi nhận riêng lẻ (International, 2008).

Lợi thế thương mại là giá trị còn lại sau khi trừ đi giá trị hợp lý của các tài sản đã mua khỏi giá mua.

Chênh lệch giữa số tiền chi trả và giá trị thị trường hợp lý của tài sản thuần khi công ty hợp nhất với một công ty khác được xem là lợi thế thương mại. Công ty mua sẵn sàng trả giá cao hơn giá trị thị trường hợp lý của tài sản thuần của công ty bị mua vì tin rằng công ty bị mua hoạt động hiệu quả.

Lợi ích thương mại chỉ được tính toán sau khi mua một công ty, là sự khác biệt giữa chi phí mua và giá trị tài sản của công ty đã mua. Do đó, Lợi ích thương mại là giá trị còn lại (Victor và cộng sự, 2012). Quan điểm của các tác giả trên đều cho thấy sự nhất quán trong việc đo lường Lợi ích thương mại là sự khác biệt giữa giá trị hợp nhất và giá trị tài sản thuần của công ty đã mua.

Theo tiêu chuẩn quốc tế về báo cáo tài chính IFRS 3 về Gộp doanh nghiệp – Giá trị thương mại và phương pháp tính giá trị thương mại

Lợi thế thương mại có thể đo bằng sự khác biệt giữa giá phí hợp nhất và giá trị hợp lý của tài sản thuần có thể xác định được và nợ phải trả của bên bị mua vào ngày mua.

Theo tiêu chuẩn kế toán Việt Nam VAS 11 Hợp nhất kinh doanh

Lợi thế thương mại được coi là một tài sản từ ngày mua. Giá trị ban đầu của lợi thế thương mại được xác định dựa trên giá gốc, là sự chênh lệch giữa giá phí hợp nhất và phần sở hữu của bên mua trong giá trị thuần của tài sản, bao gồm cả các khoản nợ phải trả và các khoản nợ tiềm tàng (đoạn 50) (Bộ Tài chính, 2005).

Kết quả tính toán LTTM sẽ dựa vào việc đo lường giá trị hợp lý của giá phí hợp nhất, giá trị hợp lý của tài sản thuần có thể xác định và nợ phải trả của bên bị mua.

Do đó

Việc đo lường giá trị tổng hợp và giá trị hợp lý của các tài sản và nợ phải trả của bên mua đóng một vai trò vô cùng quan trọng. Điều này đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy trong việc đo lường giá trị tổng hợp. Trong quá trình đo lường giá trị tổng hợp, chúng ta cần làm rõ một số vấn đề liên quan đến việc chọn ngày đo lường và phương pháp đo lường.

Tin mới: 🏆  Diêm sinh có tác dụng gì?

≫>> Xem thêm: Công ty dịch vụ kiểm toán độc lập đáng tin cậy tại Long Xuyên tỉnh An Giang.

Chọn ngày đo lường – Ưu điểm thương mại và phương pháp tính ưu điểm thương mại

Lựa chọn ngày đo lường đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị hợp lý của tài sản và nợ phải trả. Điều này được ảnh hưởng bởi sự biến đổi của giá cả và các thông số trong quá trình đo lường.

Ví dụ, giá thị trường của các cổ phiếu niêm yết trên thị trường chứng khoán dao động hàng ngày. Việc lựa chọn ngày để đo lường ảnh hưởng đến việc chọn giá thị trường sử dụng trong tính toán giá trị hợp lý của cổ phiếu được mua bởi bên mua để thanh toán trong giao dịch kinh doanh.

Vì vậy, cần thiết lập ngày đo lường chung trong chuẩn mực kế toán để đảm bảo tính nhất quán trong việc đo lường giá trị hợp lý của tài sản và nợ phải trả.

Quy định của IFRS 3 – Lợi ích kinh doanh và phương pháp tính lợi ích kinh doanh

Ngày mua là ngày đo lường giá trị hợp lý của cả giá phí hợp nhất và giá trị tài sản thuần của bên bị mua, theo quy định của VAS 11, ngày trao đổi là ngày đo lường giá phí hợp nhất và ngày mua là ngày đo lường giá trị tài sản thuần của bên bị mua.

Ngày trao đổi là ngày mua khi việc hợp nhất kinh doanh được thực hiện trong một giao dịch đơn lẻ. Tuy nhiên, khi việc hợp nhất kinh doanh liên quan đến nhiều giao dịch, ví dụ như việc hợp nhất được thực hiện theo từng giai đoạn thông qua việc mua cổ phần liên tiếp, thì ngày trao đổi sẽ là ngày mà mỗi khoản đầu tư đơn lẻ đó được ghi nhận trong báo cáo tài chính của bên mua.

VAS 11 đang gây ra sự không nhất quán trong việc lựa chọn ngày đo lường. Theo quan điểm của tác giả, ngày mua nên được chọn là ngày đo lường theo quy định trong IFRS 3, bởi vì đó là ngày xảy ra hoạt động kinh doanh hợp nhất. Hoạt động kinh doanh hợp nhất liên quan đến việc kết hợp các tài sản dưới sự kiểm soát của một bên hoặc nhiều bên; do đó, hoạt động kinh doanh hợp nhất xảy ra vào ngày mà các tài sản hoặc tài sản thuần nằm dưới sự kiểm soát của bên mua.

Tin mới: 🏆  Thẻ Ghi Nợ Vietcombank Và Những Ưu Đãi Hấp Dẫn

Việc áp dụng kiểm soát là yếu tố chủ yếu để xác định ngày mua, đảm bảo tập trung vào bản chất của giao dịch hơn là hình thức của nó. Định nghĩa ngày mua liên quan đến thời điểm khi tài sản thuần của bên mua trở thành tài sản thuần của bên bán, và từ đó bên mua có quyền ghi nhận tài sản thuần đã mua trong hồ sơ của mình. Phương pháp này nhất quán với định nghĩa tài sản, trong đó lợi ích kinh tế tương lai được kiểm soát bởi một đơn vị.

Phương pháp đánh giá

Việc đo lường giá trị hợp lý thực chất là xác định giá trị thị trường của đối tượng cần đo. Tuy nhiên, công ty không mua bán các tài sản trên thị trường, mà đang cố gắng ước tính giá trị trao đổi nếu các tài sản đó được bán. Do đó, quá trình xác định giá trị hợp lý liên quan đến việc ước tính và phán đoán.

Đánh giá giá trị hợp lý của giá phí hợp nhất – Ưu điểm thương mại và phương pháp tính ưu điểm thương mại

Trong quá trình giao dịch, giá phí hợp nhất có thể được thanh toán bằng tiền mặt, cổ phiếu hoặc tài sản cố định hữu hình. Giá phí hợp nhất cũng có thể được thanh toán bằng tiền mặt, tài sản phi tiền tệ hoặc bằng việc phát hành các công cụ vốn. Mỗi phương thức thanh toán có thể gây ra một số vấn đề trong việc đo lường giá trị hợp lý như sau:

Tình huống khi bên mua thanh toán bằng tiền mặt – Lợi ích thương mại và phương pháp tính lợi ích thương mại

Nếu người mua sử dụng tiền mặt để thanh toán, giá trị hợp lý sẽ là số tiền được trao đổi. Tuy nhiên, có thể xảy ra trường hợp số tiền đó được thanh toán sau ngày mua. VAS 11 quy định rằng khi việc thanh toán bị hoãn, giá trị hợp lý của phần hoãn lại đó phải được quy đổi về giá trị hiện tại tại ngày trao đổi, bao gồm cả phần phụ trội hoặc chiết khấu sẽ phát sinh khi thanh toán. Việc quy đổi về giá trị hiện tại đòi hỏi lựa chọn tỷ lệ chiết khấu thích hợp. Theo Leo và cộng sự, tỷ lệ chiết khấu được sử dụng là lãi vay, tức là số tiền mà bên mua sẽ phải đi vay để thanh toán khoản nợ ngay lập tức.

Tin mới: 🏆  ID quốc gia việt nam là gì? – Công ty Luật ACC

Tình huống khi bên mua thanh toán bằng các tài sản không phải tiền tệ – Ưu điểm thương mại và cách tính ưu điểm thương mại

Công ty mua có thể sử dụng các tài sản không phải tiền tệ để thanh toán trong giao dịch mua như nhà xưởng, máy móc, thiết bị, các khoản đầu tư, giấy phép, bằng sáng chế… Nếu thị trường của những tài sản này hoạt động, ta có thể biết giá trị hợp lý của chúng bằng cách tham khảo giá thị trường. Tuy nhiên, những tài sản giao dịch trên thị trường không thể hoàn toàn tương đồng với những tài sản đang được trao đổi. Do đó, ta không thể sử dụng giá bán của các tài sản giao dịch trên thị trường mà phải ước tính giá trị hợp lý của chúng. Khi không có thị trường tồn tại, ta có thể sử dụng các công cụ đánh giá khác, bao gồm việc sử dụng các chuyên gia định giá dựa trên các cơ sở đánh giá đáng tin cậy.

Khi bên mua tiến hành thanh toán bằng việc sử dụng các công cụ tài chính

Trong trường hợp bên mua muốn thanh toán bằng công cụ vốn cho bên bị mua, bên mua sẽ phải xác định giá trị hợp lý của các công cụ vốn này vào ngày mua. Đối với các công ty niêm yết, giá trị hợp lý có thể được tham chiếu từ giá niêm yết của công cụ vốn đó.

Khi bên mua thanh toán thông qua việc tạo ra các nợ phải trả

Khi mua hàng và thanh toán bằng việc tạo nợ, giá trị hợp lý của các khoản nợ được đo bằng cách tính giá trị hiện tại của dòng tiền ra trong tương lai (Theo Leo và cộng sự, 2005).

Các khoản chi phí phát hành công cụ nợ hoặc công cụ vốn để thanh toán cho bên mua không được tính vào giá phí hợp nhất kinh doanh (Bộ Tài chính, 2005).

Theo Hướng dẫn áp dụng VAS 11

Các chi phí liên quan trực tiếp đến việc hợp nhất kinh doanh, bao gồm chi phí trả cho kiểm toán viên, tư vấn pháp lý, thẩm định viên về giá và các nhà tư vấn khác về thực hiện hợp nhất kinh doanh, được tính vào giá phí hợp nhất kinh doanh.

Tin mới: 🏆  Tín dụng thương mại là gì? Nội dung của tín dụng thương mại

IFRS 3 phiên bản năm 2008 đã thực hiện việc điều chỉnh bằng cách loại bỏ các chi phí này khỏi giá phí hợp nhất kinh doanh và trực tiếp hạch toán vào chi phí kinh doanh trong kỳ phát sinh. Điều chỉnh này là hợp lý vì việc đưa các chi phí này vào giá phí hợp nhất sẽ tăng giá trị hợp nhất và làm tăng giá trị LTTM. Tuy nhiên, LTTM không phải là khoản tiền mà bên mua bỏ ra để mua những lợi ích kinh tế trong tương lai, như đã được định nghĩa.

Đo lường giá trị hợp lý của các tài sản, công nợ hoặc nợ tiềm tàng của bên mua

Việc đo lường giá trị hợp lý của các tài sản, nợ phải trả và nợ tiềm năng của bên mua có thể dựa trên giá trị thị trường hiện tại nếu các tài sản đó được giao dịch trên thị trường. Đối với các tài sản không được giao dịch trên thị trường, bên mua sẽ sử dụng giá trị ước tính. Đối với các khoản phải thu và phải trả, bên mua sẽ sử dụng giá trị hiện tại của chúng dựa trên mức lãi suất hiện hành thích hợp. Tuy nhiên, VAS 11 không quy định rõ mức lãi suất chiết khấu được sử dụng để xác định giá trị hiện tại của các khoản phải thu và phải trả. Theo quan điểm của tác giả, lãi suất chiết khấu sử dụng đối với các khoản phải thu nên là lãi suất tiền gửi vì nếu bên mua có tiền mặt ngay bây giờ, họ sẽ gửi tiền với lãi suất tiền gửi và thu về một khoản tương ứng với khoản phải thu trong tương lai. Tương tự, với các khoản phải trả, bên mua nên sử dụng lãi vay để chiết khấu các khoản nợ phải trả về giá trị hiện tại vì nếu bên mua vay tiền để trả nợ ngay tại thời điểm hiện tại, khoản tiền vay chính là giá trị hiện tại của khoản nợ phải trả trong tương lai. Khi lựa chọn lãi suất tiền gửi hoặc lãi suất tiền vay, cần chú ý lựa chọn lãi suất có kỳ hạn phù hợp với kỳ hạn của các khoản phải thu hoặc các khoản phải trả.

Tin mới: 🏆  Chính sách đối ngoại (Foreign policy)

Kết quả đo lường LTTM sẽ phụ thuộc rất nhiều vào hai yếu tố sau: ngày đo lường và phương pháp đo lường giá phí hợp nhất và giá trị hợp lý của các tài sản, nợ phải trả và nợ tiềm tàng của bên mua. Hiện tại, vẫn tồn tại sự không thống nhất trong việc chọn ngày đo lường và quy định về các chi phí liên quan trực tiếp đến hợp nhất kinh doanh như chi phí trả cho kiểm toán viên, tư vấn pháp lý, thẩm định viên giá và các nhà tư vấn khác về thực hiện hợp nhất kinh doanh giữa IFRS 3 và VAS 11. Bên cạnh đó, cần làm rõ tỷ lệ chiết khấu được sử dụng cho việc xác định giá trị hợp lý của một số khoản phải thu và phải trả dựa trên chiết khấu dòng tiền tương lai trong từng trường hợp. Trong tương lai, tác giả mong rằng các nhà soạn thảo chuẩn mực kế toán Việt Nam sẽ nghiên cứu các vấn đề trên để đưa ra những điều chỉnh thích hợp, tạo sự thống nhất giữa chuẩn mực kế toán Việt Nam và chuẩn mực kế toán quốc tế.

Công ty dịch vụ kiểm toán đáng tin cậy

Trong những năm gần đây, dịch vụ kiểm toán độc lập đã phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam, đồng điều hành với sự phát triển của các doanh nghiệp. Với nhu cầu ngày càng tăng, nhiều công ty dịch vụ kiểm toán đã đổ về đây. Trong số đó, CAF đã lâu năm cung cấp dịch vụ kiểm toán báo cáo tài chính và nhận được sự tin tưởng và ưu ái từ phía khách hàng. Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ kiểm toán độc lập uy tín, chất lượng, bảo mật và tối ưu chi phí cho doanh nghiệp.

Công ty kiểm toán đáng tin cậy.
Công ty dịch vụ kiểm toán uy tín

Caf-global.Com không chỉ kiểm toán và đưa ra ý kiến và báo cáo kiểm toán trung thực hợp lý, mà còn tư vấn về hệ thống kế toán để giúp bộ phận kế toán hoàn thiện hơn và tránh những sai sót.

Dịch vụ của công ty CAF là gì?

  • Dịch vụ thành lập doanh nghiệp tại Long An.
  • Dịch vụ kiểm toán báo cáo tài chính.
  • Dịch vụ kế toán thuế đáng tin cậy tại Long An.
  • Kiểm toán độc lập đáng tin cậy.
  • Dịch vụ kiểm toán để vay tiền từ ngân hàng.
  • Dịch vụ kiểm toán báo cáo tài chính đấu thầu đáng tin cậy với mức giá phải chăng.
  • Dịch vụ kiểm toán CAF hy vọng quý doanh nghiệp kinh doanh nhiều thuận lợi.

    Add a comment