Vốn là gì? Các loại nguồn vốn trong doanh nghiệp hiện nay

Vốn là gì? Các loại nguồn vốn trong doanh nghiệp hiện nay

Tài Chính
17/09/2023 by ACRANUP Network
324
Vốn là yếu tố quan trọng và có tác động trực tiếp đến sự thành công hay thất bại của bất kỳ mô hình kinh doanh hoặc loại hình doanh nghiệp nào, bất kể đã hoạt động hay mới thành lập. Vốn của doanh nghiệp được thể hiện qua các tài sản như tiền mặt,
von-la-gi-cac-loai-nguon-von-trong-doanh-nghiep-hien-nay-635193

Vốn là gì? Các loại nguồn vốn trong doanh nghiệp hiện nay

Vốn là yếu tố quan trọng và có tác động trực tiếp đến sự thành công hay thất bại của bất kỳ mô hình kinh doanh hoặc loại hình doanh nghiệp nào, bất kể đã hoạt động hay mới thành lập.

Vốn của doanh nghiệp được thể hiện qua các tài sản như tiền mặt, tài sản và quyền tài sản có giá trị chuyển đổi thành tiền. Vốn là biểu hiện của tiềm lực kinh tế và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp. Do đó, vốn là yếu tố không thể thiếu để doanh nghiệp hoạt động và phát triển.

Mục Lục

1.2 Tầm quan trọng của vốn trong doanh nghiệp

Hãy cùng tư vấn doanh nghiệp Tân Thành Thịnh khám phá vai trò quan trọng của vốn trong hoạt động kinh doanh. Vốn đóng một vai trò vô cùng quan trọng khi doanh nghiệp bắt đầu hoạt động sản xuất kinh doanh.

Tầm quan trọng của vốn trong doanh nghiệp.

  • Vốn là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp, đồng thời nâng cao khả năng cạnh tranh với các đối thủ.
  • Vốn là nền tảng để xác định vị trí pháp lý của doanh nghiệp, đảm bảo hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp theo mục tiêu đã được xác định.
  • Vốn còn là nền tảng quan trọng để đảm bảo sự tồn tại pháp nhân của một doanh nghiệp trước pháp luật trong suốt quá trình thành lập và phát triển.
  • Vốn được coi là sức mạnh kinh tế, là yếu tố quyết định sự mở rộng của doanh nghiệp. Để có thể mở rộng hoạt động tái sản xuất, vốn của doanh nghiệp cần phải sinh lời sau một chu kỳ kinh doanh, đảm bảo sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp.
  • Vốn đóng vai trò quan trọng trong việc doanh nghiệp tiếp tục đầu tư và kinh doanh. Đồng thời, nó cũng giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường tiêu thụ và tăng cường uy tín trên thương trường.
  • Với vai trò quan trọng trong doanh nghiệp, sự sử dụng vốn đóng một vai trò không thể thiếu. Nếu bạn sử dụng vốn thông minh và tận dụng tối đa tiềm năng và vai trò của nó, chắc chắn sẽ giúp doanh nghiệp của bạn tạo ra những lợi thế cạnh tranh độc đáo.
  • Phụ thuộc vào từng loại hình doanh nghiệp, mô hình kinh doanh và các ưu nhược điểm hay lợi thế cạnh tranh khác nhau, việc lựa chọn phương thức sử dụng vốn hiệu quả sẽ đảm bảo sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp.

    Tin mới: 🏆  Chi phí dồn tích và Chi phí trả trước (Accruals and Prepayments)

    1.3 Phân loại vốn trong công ty

    Có rất nhiều phương pháp để phân loại vốn, dưới đây là một số phương pháp phân chia vốn cơ bản hiện nay:

  • Phân loại vốn theo mục đích sử dụng kinh tế: Vốn cố định, Vốn dòng và Vốn đầu tư tài chính.
  • Phân loại vốn theo quan hệ sở hữu: Vốn sở hữu và Vốn nợ phải thanh toán.
  • Phân chia vốn theo nguồn huy động: Nguồn vốn nội bộ và Nguồn vốn từ bên ngoài của doanh nghiệp.
  • Categorizing capital based on mobilization and utilization: Regular sources of capital and Temporary sources of capital or Long-term capital and Short-term capital.
  • Vốn có vai trò quan trọng trong việc định đoạt sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp. Ngoài việc thể hiện tiềm lực kinh tế, vốn còn giúp nâng cao khả năng cạnh tranh và xây dựng lòng tin từ đối tác cũng như uy tín với khách hàng trong lĩnh vực kinh doanh.

    Doanh nghiệp luôn chuẩn bị và lựa chọn cách sử dụng vốn hiệu quả nhằm tạo bước tiến trong quá trình phát triển.

    Hiện nay, có rất nhiều loại vốn được sử dụng để thành lập và điều hành doanh nghiệp. Mỗi loại vốn đều có vai trò, ưu và nhược điểm riêng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp. Việc sử dụng loại vốn phù hợp phụ thuộc vào mô hình kinh doanh, thời điểm và tình hình cụ thể của doanh nghiệp.

    1.3 Phân hạng vốn trong doanh nghiệp.

    Sau đó là các loại vốn trong doanh nghiệp phổ biến hiện nay, hãy cùng, Tân Thành Thịnh khám phá nhé.

    2.1 Vốn đầu tư kinh doanh

  • Vốn kinh doanh là số tiền được sử dụng để đầu tư cho hoạt động sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp từ khi thành lập cho đến quá trình vận hành và phát triển. Vốn kinh doanh bao gồm tất cả giá trị của tài sản, bao gồm cả tài sản vật chất (như tiền, thiết bị, máy móc) và tài sản vô hình (như thương hiệu, giá trị công nghệ, sáng chế…).
  • Vốn kinh doanh đóng vai trò rất quan trọng và có tác động trực tiếp đến các quyết định và hướng đi của doanh nghiệp và cá nhân.
  • Vốn kinh doanh là thuật ngữ dùng để chỉ tổng hợp tất cả các loại vốn bao gồm vốn cố định, vốn lưu động, vốn chủ sở hữu, vốn vay, vốn dài hạn và vốn ngắn hạn.
  • A) Đặc tính của vốn kinh doanh

    Dưới đây là những đặc điểm cụ thể của vốn kinh doanh là:

  • Mục đích của việc sử dụng vốn là để hỗ trợ hoạt động sản xuất và kinh doanh, nhằm tạo ra quỹ tích lũy và sinh lời theo thời gian.
  • Vốn kinh doanh phải được hình thành trước quá trình thành lập và vận hành của doanh nghiệp.
  • Sau một thời gian hoạt động, lợi nhuận phải được thu về để sử dụng và đầu tư cho chu kỳ kinh doanh tiếp theo.
  • Doanh nghiệp có thể đối mặt với nguy cơ phá sản nếu mất hoặc thiếu vốn kinh doanh, điều này dẫn đến ảnh hưởng đến dòng tiền của doanh nghiệp.
  • B) Nguồn vốn kinh doanh

    Doanh nghiệp hình thành vốn kinh doanh từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào từng loại doanh nghiệp sẽ có nguồn vốn được hình thành từ nhiều hình thức khác nhau.

    Cụ thể:.

  • Doanh nghiệp Nhà nước có vốn kinh doanh được hình thành bằng cách chuyển vốn từ công ty mẹ đầu tư vào công ty con và nhận vốn trực tiếp từ Nhà nước.
  • Doanh nghiệp hoạt động dựa trên vốn kinh doanh, trong đó nguồn vốn được hình thành từ sự đóng góp cổ phần của cổ đông, việc mua cổ phiếu hoặc bổ sung từ lợi nhuận sau thuế.
  • C) Tầm quan trọng của vốn kinh doanh

  • Vốn kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển của doanh nghiệp.
  • Tác động và quyết định trực tiếp trong hoạt động của công ty.
  • Hỗ trợ các doanh nghiệp hoạt động đạt hiệu quả.
  • Giúp quá trình tái tạo, đầu tư trong doanh nghiệp diễn ra liên tục, không bị gián đoạn.
  • Vốn kinh doanh vẫn là yếu tố để phân loại quy mô của doanh nghiệp.
  • Tiềm lực của doanh nghiệp được thể hiện qua vốn kinh doanh, từ đó tăng cường sự cạnh tranh với đối thủ.
  • Tin mới: 🏆  Trung gian Marketing là gì? Ví dụ về trung gian Marketing của các thương hiệu lớn

    Việc đảm bảo nguồn vốn kinh doanh và tận dụng một cách hiệu quả cho từng loại hình doanh nghiệp không chỉ giúp tối ưu hóa việc sử dụng nguồn vốn mà còn đem lại những chính sách và chiến lược phù hợp, giúp nâng cao vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp.

    Dưới đây là các loại vốn kinh doanh cụ thể của doanh nghiệp cùng với các đặc điểm, vai trò và nguồn vốn. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết nhé.

    2.2 Khái niệm Vốn điều lệ là gì?

    Vốn điều lệ là tổng số vốn mà các thành viên, cổ đông cam kết góp vào khi thành lập công ty và được ghi vào điều lệ của công ty. Nó cũng được gọi là vốn đầu tư hoặc vốn đăng ký.

    Sau khi thành lập, công ty đăng ký vốn điều lệ với Sở kế hoạch và đầu tư theo quy mô và nhu cầu hoạt động của mình.

    A) 5 danh mục tài sản được sử dụng để đóng góp vốn điều lệ bao gồm

  • Đồng Việt Nam.
  • Ngoại tệ có thể được chuyển đổi tự do.
  • Vàng.
  • Giá trị quyền sử dụng đất, giá trị quyền sở hữu trí tuệ, công nghệ, bí quyết kỹ thuật.
  • Các tài sản khác được ghi trong Điều lệ công ty, mà thành viên đóng góp để hình thành vốn của công ty theo quy định của pháp luật.
  • B) Tầm quan trọng của vốn điều lệ trong doanh nghiệp

  • Là nền tảng định vị pháp lý của doanh nghiệp khi mới thành lập.
  • Là nền tảng để đảm bảo sự tồn tại và địa vị pháp nhân của một doanh nghiệp theo quy định của pháp luật.
  • Phân bổ lợi nhuận và phân chia rủi ro trong hoạt động kinh doanh dựa trên nguyên tắc thành viên đóng góp vốn.
  • Bằng cách thể hiện tính bền vững và khả năng phát triển, doanh nghiệp tạo niềm tin cho đối tác và chủ nợ, đồng thời mở ra cơ hội để phát triển kinh doanh.
  • 2.3 Khái niệm Vốn cố định là gì?

    Vốn cố định đại diện cho giá trị của các tài sản cố định trong doanh nghiệp. Đây là những tài sản có giá trị lớn, được sử dụng liên tục và thường xuyên để phục vụ cho các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp trong nhiều chu kỳ kinh doanh.

    A) Tài sản cố định của công ty

    Các danh mục tài sản được phân loại vào tài sản cố định của doanh nghiệp phải đáp ứng hai tiêu chí sau đây:

  • Thời gian tối thiểu sử dụng là từ một năm trở lên.
  • Yêu cầu về giá trị: Cần đạt giá trị tối thiểu ở một mức nhất định do Nhà nước quy định phù hợp với tình hình kinh tế của từng thời kỳ (theo chế độ kế toán ban hành theo quyết định 15/2006/BTC thì TSCĐ có giá từ 10.000.000 trở lên).
  • B) Phân loại tài sản cố định của công ty

    Để giúp bạn nhận biết dễ dàng hơn, tài sản cố định của doanh nghiệp có thể được chia thành hai loại: tài sản vật chất và tài sản vô hình.

    ≫> Tài sản cố định vật chất bao gồm các nhóm sau đây.

  • Ngôi nhà, kiến trúc.
  • Máy móc, trang thiết bị.
  • Phương tiện giao thông, thiết bị truyền tải.
  • Các thiết bị, công cụ quản lý.
  • Khu vườn cây cổ thụ, động vật hoạt động hoặc cung cấp sản phẩm.
  • Các tài sản cố định hữu hình khác.
  • ≫> Tài sản cố định không vật chất bao gồm.

  • Những số tiền đáng kể mà công ty đã đầu tư, liên quan đến nhiều giai đoạn kinh doanh như là:
  • Quyền sử dụng đất.
  • Phí thành lập công ty.
  • Chi phí liên quan đến việc đăng ký bằng sáng chế.
  • Chi phí nghiên cứu và phát triển.
  • Chi phí liên quan đến lợi ích thương mại.
  • Quyền chuyển nhượng.
  • Nhãn hiệu, thương hiệu.
  • Tin mới: 🏆  Văn hóa tổ chức là gì? (Cập nhật mới nhất 2022)

    Bên cạnh đó, bạn cũng có thể phân loại tài sản cố định theo tình trạng sử dụng, bao gồm tài sản đang được sử dụng, chưa sử dụng hoặc đang chờ thanh lý. Ngoài ra, tài sản cố định cũng có thể được phân loại dựa trên công dụng và mục đích sử dụng.

    2.4 Khái niệm Vốn đầu tư là gì?

  • Vốn đầu tư là tài sản tích lũy hoặc thu hút được của nhà đầu tư với mục đích phát triển và đầu tư để tạo lợi nhuận, còn được gọi là số tiền mà nhà đầu tư đầu tư để kiếm lời.
  • Vốn đầu tư thường liên quan đến một dự án đầu tư cụ thể và được thể hiện qua giấy chứng nhận đăng ký đầu tư khi nhà đầu tư tiến hành kinh doanh.
  • Có tổng cộng 3 loại vốn đầu tư trên thị trường, bao gồm vốn đầu tư để tăng tài sản cố định, vốn đầu tư vào tài sản lưu động và vốn đầu tư vào nhà ở.
  • A) Nguồn tiền đầu tư

    Nguồn vốn đầu tư được tạo ra từ hai nguồn chính:.

  • Nguồn tiền trong nước.
  • Nguồn vốn đến từ nước ngoài.
  • B) Vốn đầu tư có phải là vốn góp của doanh nghiệp không?

    Vốn đầu tư và vốn huy động là hai nguồn vốn có bản chất khác nhau. Vốn đầu tư bao gồm cả vốn điều lệ của doanh nghiệp, vốn huy động và vốn vay từ các cá nhân, tổ chức khác.

    2.5 Vốn tự có đề cập đến gì?

  • Vốn tự có, còn được gọi là Equity bank hoặc Owner’s equity bank, là thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực ngân hàng để chỉ nguồn lực mà ngân hàng sở hữu mà không phải là vay mượn từ bên ngoài. Nó cũng được gọi là vốn chủ sở hữu của ngân hàng.
  • Ngân hàng sử dụng vốn tự có, gồm vốn điều lệ và quĩ dự trữ, để hoạt động kinh doanh theo quy định của nhà nước. Mặc dù tỷ trọng của vốn tự có trong tổng nguồn vốn không nhiều, nhưng nó đóng vai trò quan trọng và là yêu cầu bắt buộc của ngân hàng.
  • A) Các hình thức vốn tự có của ngân hàng

  • Vốn điều lệ.
  • Vốn đầu tư vào xây dựng cơ sở và mua tài sản cố định.
  • Các dạng vốn khác: trực tiếp thừa kế phát hành cổ phiếu hoặc lợi ích.
  • B) Đặc tính tự nhiên là gì?

  • Là nguồn vốn đáng tin cậy.
  • Vai trò của nguồn vốn không lớn nhưng quan trọng trong việc đảm bảo uy tín và sự tin cậy của một ngân hàng, cũng như tạo nền tảng cho việc hình thành các nguồn vốn khác.
  • Thể hiện được quy mô của ngân hàng.
  • 2.6 Khái niệm Vốn lưu động ròng là gì?

    Vốn lưu động ròng là khoảng chênh lệch giữa nguồn vốn thường xuyên của chủ sở hữu (hoặc nợ dài hạn mà doanh nghiệp sử dụng trong thời gian dài hơn một năm) và giá trị của tài sản cố định và tài sản đầu tư dài hạn của doanh nghiệp.

    Trong đó:.

  • Các tài sản cố định là các loại tài sản có giá trị được sử dụng trong quá trình sản xuất và mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp trong thời gian dài.
  • Tài sản đầu tư dài hạn là những tài sản không được sử dụng trong hoạt động kinh doanh của công ty nhưng vẫn mang lại lợi nhuận. Đây là những tài sản mà công ty đầu tư vào hiện tại, nhằm tạo ra lợi ích lâu dài.
  • Công thức tính vốn lưu động ròng được biểu diễn như sau: VLDR = NVTX – (TSCD + TSDH).

    Trong đó:.

  • VLDR: Vốn dòng tiền ròng.
  • NVTX: Nguồn tiền thường xuyên.
  • TSCD: Tài sản bền vững.
  • TSDH: Tài sản lâu dài.
  • 2.7 Vốn đối ứng là gì?

    Vốn đối ứng là số vốn mà Việt Nam đóng góp (bằng tiền hoặc hiện vật) vào chương trình hoặc dự án sử dụng vốn ODA, vốn vay ưu đãi (theo khoản 26 Điều 3 Nghị định 16/2016/NĐ-CP).

    Tin mới: 🏆  Cơ sở pháp lý là gì? Những thông tin cần biết (2023)

    Vốn được sử dụng để triển khai chương trình hoặc dự án có nguồn gốc từ ngân sách trung ương, ngân sách địa phương, nguồn vốn do chủ dự án tự sắp xếp, vốn đóng góp từ đối tượng thụ hưởng và các nguồn vốn hợp pháp khác.

    A) Nguyên tắc sử dụng vốn đối ứng

    Vốn đối ứng là nguồn vốn ưu tiên cho các chương trình, dự án sử dụng vốn ODA, vốn vay ưu đãi được cấp phát từ kế hoạch vốn đầu tư công trung hạn 5 năm và hoạch vốn đầu tư công hằng năm theo đúng tiến độ quy định trong điều ước quốc tế, thỏa thuận về vốn ODA, vốn vay ưu đãi đối với chương trình, dự án và thực tế giải ngân những nguồn vốn này trong quá trình thực hiện.

    B) Nguồn tài chính đối ứng từ đâu?

  • Các nguồn tài chính đối ứng bao gồm:
  • Ngân sách của quốc gia và các nguồn tài chính khác của quốc gia.
  • Tài sản của chủ dự án (trong trường hợp vay lại tài sản ODA, vay tài sản ưu đãi).
  • Vốn ODA, vốn vay thuận lợi từ nhà tài trợ quốc tế theo quyết định của Thủ tướng Chính phủ.
  • 2.8 Vốn sở hữu của chủ sở hữu là gì?

    Owner’s Equity, còn được gọi là Vốn chủ sở hữu, là phần tài sản thuần của doanh nghiệp mà cổ đông sở hữu sau khi trừ đi tổng nợ phải trả.

    Vốn chủ sở hữu bao gồm tất cả số vốn thuộc về cổ đông, bao gồm vốn cổ phần, lợi nhuận chưa phân phối và các nguồn khác.

    A) Vốn chủ sở hữu bao gồm những gì?

    Các bản báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp thường ghi nhận vốn chủ sở hữu dưới các hình thức sau đây:.

    Vốn cổ đông (hoặc vốn đầu tư ban đầu).

    Chênh lệch vốn cổ đông (khoảng chênh lệch giữa mệnh giá cổ phiếu và giá thực tế phát hành).

  • Lời lãi chưa được phân phối.
  • Quỹ dự trữ tài chính.
  • Quỹ thưởng, phúc lợi.
  • Quỹ đầu tư phát triển.
  • Quỹ dự trữ tài chính.
  • Các quỹ khác thuộc vốn sở hữu…
  • B) Các nguồn vốn sở hữu chủ tại Việt Nam

    Vốn chủ sở hữu trong doanh nghiệp được hình thành từ các nguồn khác nhau tùy thuộc vào loại hình, mô hình kinh doanh của nó.

  • Doanh nghiệp nhà nước có vốn hoạt động do nhà nước cấp hoặc đầu tư, và chủ sở hữu vốn là nhà nước.
  • Công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH) được hình thành bởi các thành viên đóng góp vốn và chính là chủ sở hữu vốn.
  • Công ty cổ phần có vốn chủ sở hữu là vốn của các cổ đông, tức là chủ sở hữu vốn là các cổ đông.
  • Công ty hợp danh là loại công ty mà vốn được đóng góp bởi các thành viên tham gia thành lập công ty, các thành viên này là các chủ sở hữu vốn.
  • Doanh nghiệp tư nhân có vốn được đóng góp bởi chủ doanh nghiệp. Vì vậy, chủ sở hữu vốn tự nhiên là chính chủ doanh nghiệp.
  • Việc liên doanh có thể thực hiện giữa các doanh nghiệp trong nước hoặc giữa doanh nghiệp trong nước và doanh nghiệp nước ngoài trong trường hợp doanh nghiệp liên kết.
  • Ngoài các loại vốn trong doanh nghiệp, còn có các khái niệm liên quan như vòng quay vốn lưu động và thặng dư vốn cổ phần. Hãy cùng khám phá chi tiết.

    b) Các nguồn vốn sở hữu tại Việt Nam

    3.1 Khái niệm vòng quay vốn lưu động là gì?

    Vòng quay vốn lưu động là số ngày hoàn thành một chu kỳ kinh doanh của doanh nghiệp. Chỉ số vòng quay vốn càng lớn chứng tỏ doanh nghiệp đang hoạt động ổn định và sử dụng vốn lưu động hiệu quả và ngược lại. Nếu vòng quay vốn lưu động thấp chứng tỏ khả năng sản xuất và thu hồi vốn chậm, doanh thu không tăng trưởn và hoạt động sản xuất ngưng trệ.

    Vòng quay vốn lưu động sẽ thay đổi tùy thuộc vào từng lĩnh vực và ngành nghề. Trong đó, doanh nghiệp hoạt động kinh doanh có tỷ lệ vòng quay vốn lưu động cao hơn so với doanh nghiệp hoạt động sản xuất.

    Tin mới: 🏆  Chế tài là gì? Có mấy loại chế tài? Chế tài được áp dụng khi nào?

    A) Phương pháp tính chu kỳ hoạt động vốn

    Công thức tính vòng quay vốn lưu động được xác định bằng cách chia doanh thu thuần cho vốn lưu động bình quân.

    Trong đó:

  • Khi đã trừ các khoản giảm, doanh thu thuần là doanh thu bán hàng không tính thuế xuất khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, giảm giá hàng bán, chiết khấu thương mại hoặc doanh thu bán hàng bị trả lại.

  • Vốn lưu động trung bình được tính = (Vốn lưu động tháng 1 + tháng 2 … Tháng 12)/12.

  • B) Cách điều hành vòng quay vốn lưu động hiệu quả

    Để điều hành vòng quay vốn lưu động hiệu quả, cần thực hiện quản lý cẩn thận các nhiệm vụ sau:

  • Quản lý hàng tồn kho nhằm xác định kế hoạch sản xuất và kinh doanh.

  • Quản lý nợ để hiểu được hoạt động tiền mặt cũng như sự linh hoạt trong kế hoạch kinh doanh.

  • Quản lý tiền mặt để hỗ trợ điều phối hoạt động kinh doanh.

  • 3.2 Định nghĩa thặng dư vốn cổ phần là gì?

    Thặng dư vốn cổ phần, còn được gọi là thặng dư vốn, là sự chênh lệch giữa giá cổ phiếu phát hành và giá thực tế phát hành. Công thức tính thặng dư vốn cổ phần là: (Giá phát hành cổ phần – Mệnh giá) x số lượng cổ phần phát hành.

  • Giá niêm yết cổ phiếu là: giá niêm yết cổ phiếu của công ty.

  • Giá trị mặt là: là giá trên mỗi cổ phiếu mà doanh nghiệp phát hành.

  • Số lượng cổ phần phát hành: là tổng số lượng cổ phiếu được phát hành của công ty.

  • Ví dụ: Công ty cổ phần ABC đã phát hành 100.000 cổ phiếu, với mỗi cổ phiếu có giá 100.000 đồng. Họ dự định huy động 10 tỷ đồng. Tuy nhiên, vì nhu cầu từ thị trường, công ty ABC đã bán mỗi cổ phiếu với giá 160.000 đồng. Khi bán hết số cổ phiếu trên, họ đã thu được 16 tỷ đồng. Do đó, phần thắng dư vốn cổ phần của công ty ABC là 6 tỷ đồng.

    Vốn đóng một vai trò quan trọng và cốt lõi trong hoạt động của mỗi doanh nghiệp. Vậy, có những quy định nào liên quan đến vốn trong doanh nghiệp? Dưới đây là các quy định cụ thể về tài sản đóng góp vốn và quyền sở hữu tài sản của doanh nghiệp.

    3.2 Độ dư vốn cổ phần có ý nghĩa gì?

    4.1 Tài sản đóng góp vào vốn của doanh nghiệp

    Góp vốn là hành động đóng góp tài sản để hình thành vốn điều lệ của một công ty. Góp vốn có thể được thực hiện để thành lập một doanh nghiệp mới hoặc để tăng thêm vốn điều lệ cho một doanh nghiệp đã được thành lập. Tài sản được góp vốn có thể chia thành hai loại như sau:

    A) Các danh mục tài sản vật chất tham gia vốn

    Các loại tài sản vật chất bao gồm:

  • Đồng tiền Việt Nam.

  • Ngoại hối tự do chuyển đổi.

  • Vàng.

  • Giá trị quyền sử dụng đất.

  • Giá trị quyền sở hữu trí tuệ.

  • Công nghệ kỹ thuật.

  • Các tài sản khác có thể được định giá bằng tiền Việt Nam.

  • Chú ý: Chỉ cá nhân và tổ chức là chủ sở hữu hợp pháp của các quyền nói trên mới được phép sử dụng các tài sản đó để đóng góp vốn.

    B) Tài sản quyền sở hữu trí tuệ được đóng góp vốn

    Các tài sản quyền sở hữu trí tuệ bao gồm:

  • Quyền sáng tác.

  • Quyền liên quan đến quyền sáng tác.

  • Quyền sở hữu công nghiệp.

  • Quyền đối với loại cây trồng.

  • Các quyền sở hữu trí tuệ khác theo quy định của luật về sở hữu trí tuệ.

  • Theo quy định, chỉ những cá nhân và tổ chức là chủ sở hữu hợp pháp của quyền đó mới có quyền sử dụng tài sản để đóng góp vốn.

    4.2 Quy định về việc chuyển nhượng quyền sở hữu tài sản

    Thành viên Công ty TNHH, Công ty Hợp danh và cổ đông Công ty Cổ phần phải thực hiện thủ tục chuyển quyền sở hữu tài sản hoặc quyền sử dụng đất được đăng ký cho doanh nghiệp tại Cơ quan Nhà nước có thẩm quyền. Việc chuyển quyền sở hữu tài sản góp vốn không đòi hỏi lệ phí trước bạ.

    Tin mới: 🏆  Chứng quyền là gì? Những điều bạn cần biết về chứng quyền

    Việc góp vốn đối với tài sản không đăng ký quyền sở hữu phải được thực hiện bằng cách giao nhận tài sản góp vốn và có xác nhận bằng biên bản.

    ≫>Nội dung của Biên Bản Giao Nhận.

  • Tên và địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp.

  • Thông tin cá nhân bao gồm họ, tên, địa chỉ thường trú, số Thẻ căn cước công dân, CMND, Hộ chiếu/ Chứng thực cá nhân hợp pháp khác và số quyết định thành lập/ ĐK của người góp vốn.

  • Loại tài sản và số lượng đơn vị tài sản đóng góp vốn.

  • Tổng số giá trị tài sản và phần trăm của tổng giá trị tài sản đó trong Vốn điều lệ của doanh nghiệp.

  • Ngày vận chuyển.

  • Chữ ký của người đóng góp vốn/ đại diện theo ủy quyền của người đóng góp vốn và người đại diện pháp luật của công ty.

  • Việc đóng góp vốn vào doanh nghiệp bằng tài sản không phải là tiền Việt Nam, ngoại tệ tự do chuyển đổi và vàng sẽ được coi là đã thanh toán đầy đủ khi quyền sở hữu hợp pháp của tài sản đó đã được chuyển sang doanh nghiệp.

    Chủ DNTN sẽ không cần thực hiện thủ tục chuyển quyền sở hữu tài sản khi sử dụng chúng trong hoạt động kinh doanh theo quy định.

    Vốn luôn là một yếu tố quan trọng trong quá trình thành lập và phát triển kinh doanh của mọi doanh nghiệp. Có hai loại vốn chính là vốn điều lệ và vốn pháp định.

    Tân Thành Thịnh là một công ty chuyên cung cấp dịch vụ thành lập công ty tại tphcm. Với hơn 17 năm kinh nghiệm và sự phát triển, Tân Thành Thịnh đã và đang hỗ trợ hơn 20.000 doanh nghiệp trong và ngoài nước về các vấn đề tư vấn pháp lý, thành lập công ty, kế toán, thuế….

    4.2 Quy định về việc chuyển đổi quyền sở hữu tài sản.

    Tại Tân Thành Thịnh, mọi vấn đề pháp lý của doanh nghiệp sẽ được giải quyết, giúp giảm thiểu rủi ro và doanh nghiệp có thể tập trung vào kinh doanh và phát triển một cách hoàn toàn yên tâm.

    Dịch vụ tư vấn doanh nghiệp của Tân Thành Thịnh là một lựa chọn phù hợp cho các doanh nghiệp hiện nay. Nếu bạn đang tìm kiếm một công ty tư vấn luật doanh nghiệp uy tín tại TP.HCM, hãy liên hệ ngay với Tân Thành Thịnh để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.

    3.1 Những ưu điểm khi sử dụng dịch vụ

  • Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp có khả năng giải quyết vấn đề nhanh chóng, chính xác, đặc biệt là những vấn đề phức tạp.
  • Bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp. Thực hiện đúng quy định pháp luật. Giảm thiểu mọi rủi ro cho doanh nghiệp.
  • Tân Thành Thịnh đảm nhận hoàn toàn trách nhiệm pháp lý đối với các công việc mà họ thực hiện.
  • Đồng hành hỗ trợ doanh nghiệp giải quyết tất cả các vấn đề xảy ra.
  • Đại diện của doanh nghiệp hợp tác với cơ quan chính phủ khi có nhu cầu.
  • 3.2 Cam đoan dịch vụ

  • Với kinh nghiệm lâu năm trong việc tư vấn và hỗ trợ doanh nghiệp, Tân Thành Thịnh đảm bảo:
  • Không có thêm bất kỳ phí tổn nào khi sử dụng dịch vụ tại chúng tôi.
  • Đảm bảo tuân thủ đúng các quy định pháp luật.
  • Hỗ trợ toàn bộ thủ tục, tài liệu.
  • Đồng hành và hỗ trợ giải quyết những vấn đề xuất hiện.
  • Bài viết này cung cấp tư vấn về doanh nghiệp, hy vọng những chia sẻ này sẽ mang lại thông tin hữu ích cho bạn. Nếu bạn còn bất kỳ câu hỏi nào về vấn đề này hoặc đang tìm kiếm một công ty tư vấn doanh nghiệp, vui lòng liên hệ qua hotline 0909 54 8888 để được tư vấn cụ thể và trực tiếp.

    Add a comment